economic insecurity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic insecurity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái thiếu ổn định hoặc khả năng dự đoán về tài chính; mối lo ngại rằng tình hình tài chính của một người có thể đột ngột xấu đi.
Definition (English Meaning)
The state of lacking financial stability or predictability; a concern that one's financial situation could suddenly worsen.
Ví dụ Thực tế với 'Economic insecurity'
-
"Many workers are facing increasing economic insecurity due to automation."
"Nhiều công nhân đang phải đối mặt với tình trạng bất ổn kinh tế ngày càng gia tăng do tự động hóa."
-
"The government is trying to address the issue of economic insecurity among the elderly."
"Chính phủ đang cố gắng giải quyết vấn đề bất ổn kinh tế trong số những người cao tuổi."
-
"Globalization has contributed to economic insecurity for some workers in developed countries."
"Toàn cầu hóa đã góp phần gây ra tình trạng bất ổn kinh tế cho một số công nhân ở các nước phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic insecurity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insecurity
- Adjective: economic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic insecurity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng mà một cá nhân, gia đình hoặc thậm chí một quốc gia lo lắng về khả năng duy trì mức sống hiện tại hoặc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính trong tương lai. Nó bao hàm sự bất ổn và dễ bị tổn thương trước các cú sốc kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Economic insecurity *about* the future: Lo lắng về sự bất ổn kinh tế trong tương lai.
Economic insecurity *of* a household: Sự bất ổn kinh tế của một hộ gia đình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic insecurity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.