(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic insecurity
C1

economic insecurity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bất ổn kinh tế tình trạng kinh tế bấp bênh mất an ninh kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic insecurity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái thiếu ổn định hoặc khả năng dự đoán về tài chính; mối lo ngại rằng tình hình tài chính của một người có thể đột ngột xấu đi.

Definition (English Meaning)

The state of lacking financial stability or predictability; a concern that one's financial situation could suddenly worsen.

Ví dụ Thực tế với 'Economic insecurity'

  • "Many workers are facing increasing economic insecurity due to automation."

    "Nhiều công nhân đang phải đối mặt với tình trạng bất ổn kinh tế ngày càng gia tăng do tự động hóa."

  • "The government is trying to address the issue of economic insecurity among the elderly."

    "Chính phủ đang cố gắng giải quyết vấn đề bất ổn kinh tế trong số những người cao tuổi."

  • "Globalization has contributed to economic insecurity for some workers in developed countries."

    "Toàn cầu hóa đã góp phần gây ra tình trạng bất ổn kinh tế cho một số công nhân ở các nước phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic insecurity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: insecurity
  • Adjective: economic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

economic security(sự đảm bảo kinh tế)
financial stability(sự ổn định tài chính)

Từ liên quan (Related Words)

unemployment(tình trạng thất nghiệp)
poverty(sự nghèo đói)
inflation(lạm phát) recession(suy thoái kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic insecurity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng mà một cá nhân, gia đình hoặc thậm chí một quốc gia lo lắng về khả năng duy trì mức sống hiện tại hoặc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính trong tương lai. Nó bao hàm sự bất ổn và dễ bị tổn thương trước các cú sốc kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

Economic insecurity *about* the future: Lo lắng về sự bất ổn kinh tế trong tương lai.
Economic insecurity *of* a household: Sự bất ổn kinh tế của một hộ gia đình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic insecurity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)