(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scenario analysis
C1

scenario analysis

noun

Nghĩa tiếng Việt

phân tích tình huống phân tích kịch bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scenario analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình phân tích các sự kiện có thể xảy ra trong tương lai bằng cách xem xét các kết quả có thể xảy ra khác nhau (các kịch bản).

Definition (English Meaning)

A process of analyzing possible future events by considering alternative possible outcomes (scenarios).

Ví dụ Thực tế với 'Scenario analysis'

  • "Scenario analysis helps businesses prepare for different potential futures."

    "Phân tích kịch bản giúp các doanh nghiệp chuẩn bị cho các tương lai tiềm năng khác nhau."

  • "The company used scenario analysis to evaluate the impact of different interest rate changes."

    "Công ty đã sử dụng phân tích kịch bản để đánh giá tác động của những thay đổi lãi suất khác nhau."

  • "Scenario analysis is a valuable tool for strategic planning."

    "Phân tích kịch bản là một công cụ có giá trị cho lập kế hoạch chiến lược."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scenario analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scenario analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Quản trị rủi ro

Ghi chú Cách dùng 'Scenario analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phân tích kịch bản là một phương pháp được sử dụng để dự đoán các kết quả có thể xảy ra của một tình huống hoặc kế hoạch. Nó thường được sử dụng trong kinh doanh, đầu tư và quản lý rủi ro để đánh giá các rủi ro và cơ hội khác nhau. Khác với 'sensitivity analysis' (phân tích độ nhạy) tập trung vào tác động của việc thay đổi một biến số duy nhất, 'scenario analysis' xem xét nhiều biến số và tương tác của chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* **in scenario analysis:** dùng để chỉ bối cảnh hoặc phạm vi của phân tích. Ví dụ: 'We used this technique in scenario analysis'. * **for scenario analysis:** dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của phân tích. Ví dụ: 'This data is crucial for scenario analysis'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scenario analysis'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scenario analysis: a crucial tool, it helps businesses anticipate and prepare for various potential outcomes.
Phân tích kịch bản: một công cụ quan trọng, nó giúp các doanh nghiệp dự đoán và chuẩn bị cho nhiều kết quả tiềm năng khác nhau.
Phủ định
The company did not perform scenario analysis: thus, they were unprepared for the economic downturn.
Công ty đã không thực hiện phân tích kịch bản: do đó, họ không chuẩn bị cho sự suy thoái kinh tế.
Nghi vấn
Does the project require scenario analysis: or are we simply relying on best-case assumptions?
Dự án có yêu cầu phân tích kịch bản không: hay chúng ta chỉ đơn giản dựa vào các giả định về trường hợp tốt nhất?
(Vị trí vocab_tab4_inline)