(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ investing
B2

investing

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

đầu tư việc đầu tư hoạt động đầu tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động phân bổ vốn hoặc nguồn lực với kỳ vọng tạo ra thu nhập hoặc lợi nhuận.

Definition (English Meaning)

The act of allocating capital or resources with the expectation of generating an income or profit.

Ví dụ Thực tế với 'Investing'

  • "Investing in renewable energy is crucial for a sustainable future."

    "Đầu tư vào năng lượng tái tạo là rất quan trọng cho một tương lai bền vững."

  • "Investing early can lead to financial independence."

    "Đầu tư sớm có thể dẫn đến độc lập tài chính."

  • "Investing time in learning new skills is always beneficial."

    "Đầu tư thời gian vào việc học các kỹ năng mới luôn có lợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Investing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Investing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng danh động từ của động từ 'invest'. Nó thường được sử dụng để mô tả hoạt động đầu tư như một quá trình hoặc hành động đang diễn ra. Thường được dùng sau giới từ hoặc như chủ ngữ của câu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

Investing *in* something: đầu tư vào một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: investing in technology). Investing *into* something: tương tự như 'in', nhưng có thể nhấn mạnh hơn về việc đổ tiền vào để phát triển (ví dụ: investing into a startup).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Investing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)