investment planning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investment planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thiết lập các mục tiêu tài chính và phát triển một chiến lược để đạt được chúng thông qua đầu tư.
Definition (English Meaning)
The process of setting financial goals and developing a strategy to achieve them through investing.
Ví dụ Thực tế với 'Investment planning'
-
"Effective investment planning is crucial for securing your financial future."
"Lập kế hoạch đầu tư hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo tương lai tài chính của bạn."
-
"Many people seek professional advice for their investment planning."
"Nhiều người tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp cho việc lập kế hoạch đầu tư của họ."
-
"The company offers comprehensive investment planning services."
"Công ty cung cấp dịch vụ lập kế hoạch đầu tư toàn diện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Investment planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: investment planning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Investment planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh việc lập kế hoạch và chiến lược cẩn thận trước khi thực hiện bất kỳ hoạt động đầu tư nào. Nó bao gồm việc đánh giá rủi ro, xác định thời gian đầu tư, và lựa chọn các loại hình đầu tư phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Investment planning for' được sử dụng để chỉ mục đích của việc lập kế hoạch đầu tư (ví dụ: 'investment planning for retirement'). 'Investment planning in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc loại hình đầu tư cụ thể (ví dụ: 'investment planning in real estate').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Investment planning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.