(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial stability
B2

financial stability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ổn định tài chính tình hình tài chính ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial stability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái có đủ tiền để trả các khoản nợ và tránh các vấn đề tài chính nghiêm trọng; tình trạng không có nguy cơ thất bại tài chính.

Definition (English Meaning)

The state of having enough money to pay your debts and avoid serious financial problems; the condition of not being at risk of financial failure.

Ví dụ Thực tế với 'Financial stability'

  • "The government's policies aim to promote financial stability and economic growth."

    "Các chính sách của chính phủ nhằm mục đích thúc đẩy sự ổn định tài chính và tăng trưởng kinh tế."

  • "Achieving financial stability requires careful planning and disciplined spending."

    "Đạt được sự ổn định tài chính đòi hỏi lập kế hoạch cẩn thận và chi tiêu kỷ luật."

  • "The central bank plays a crucial role in maintaining financial stability."

    "Ngân hàng trung ương đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial stability'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial stability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Financial stability" ám chỉ khả năng duy trì tình hình tài chính ổn định trong một khoảng thời gian, đối mặt được với các biến động kinh tế và những rủi ro bất ngờ. Khác với "financial security" (an ninh tài chính) vốn mang ý nghĩa đảm bảo về mặt dài hạn và thường liên quan đến việc tích lũy tài sản lớn, "financial stability" tập trung vào khả năng thanh khoản và quản lý nợ hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"in": được sử dụng để chỉ một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể mà sự ổn định tài chính được đề cập đến (ví dụ: financial stability in the banking sector). "for": được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà sự ổn định tài chính hướng tới (ví dụ: financial stability for future generations).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial stability'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you save diligently, you will achieve financial stability.
Nếu bạn tiết kiệm siêng năng, bạn sẽ đạt được sự ổn định tài chính.
Phủ định
If the company doesn't manage its resources well, it won't have financial stability.
Nếu công ty không quản lý tốt các nguồn lực của mình, công ty sẽ không có sự ổn định tài chính.
Nghi vấn
Will a country attract more investment if it has financial stability?
Liệu một quốc gia có thu hút nhiều đầu tư hơn nếu quốc gia đó có sự ổn định tài chính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)