fiscal soundness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiscal soundness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái tài chính lành mạnh của một chính phủ hoặc tổ chức, được đặc trưng bởi cơ sở doanh thu vững chắc, nợ có thể quản lý và thói quen chi tiêu có trách nhiệm.
Definition (English Meaning)
The state of a government or organization having healthy financial affairs, characterized by a strong revenue base, manageable debt, and responsible spending habits.
Ví dụ Thực tế với 'Fiscal soundness'
-
"Maintaining fiscal soundness is crucial for long-term economic stability."
"Duy trì sự lành mạnh tài chính là rất quan trọng đối với sự ổn định kinh tế dài hạn."
-
"The government is committed to ensuring fiscal soundness."
"Chính phủ cam kết đảm bảo sự lành mạnh tài chính."
-
"Achieving fiscal soundness requires careful planning and responsible spending."
"Để đạt được sự lành mạnh tài chính, cần có kế hoạch cẩn thận và chi tiêu có trách nhiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fiscal soundness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fiscal, sound
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fiscal soundness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình hình tài chính ổn định và bền vững của một quốc gia, một công ty hoặc một tổ chức. Nó nhấn mạnh sự cân bằng giữa thu nhập và chi tiêu, cũng như khả năng trả nợ và đầu tư vào tương lai. 'Fiscal' đề cập đến các vấn đề tài chính, đặc biệt là liên quan đến chính phủ và thuế. 'Soundness' đề cập đến trạng thái mạnh mẽ, an toàn và đáng tin cậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'of', nó thường chỉ rõ đối tượng mà sự lành mạnh tài chính thuộc về. Ví dụ: 'the fiscal soundness of the economy' (sự lành mạnh tài chính của nền kinh tế).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiscal soundness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.