(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ technicalities
C1

technicalities

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những thủ tục rườm rà những chi tiết nhỏ nhặt vấn đề hình thức những quy tắc ngặt nghèo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technicalities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những chi tiết nhỏ nhặt của một quy tắc hoặc luật lệ, hoặc những điểm nhỏ trong quy trình.

Definition (English Meaning)

Minor details of a rule or law, or small points of procedure.

Ví dụ Thực tế với 'Technicalities'

  • "The case was dismissed on a technicality."

    "Vụ kiện đã bị bác bỏ vì một thủ tục pháp lý nhỏ."

  • "He won the argument on a legal technicality."

    "Anh ấy thắng cuộc tranh luận dựa vào một thủ tục pháp lý nhỏ."

  • "Let's not get bogged down in technicalities."

    "Chúng ta đừng sa lầy vào những chi tiết vụn vặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Technicalities'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: technicality
  • Adjective: technical
  • Adverb: technically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

formality(hình thức, thủ tục)
detail(chi tiết)
nicety(sự tinh tế, sự tỉ mỉ)
subtlety(sự tinh vi, sự tế nhị)

Trái nghĩa (Antonyms)

generality(tính tổng quát) essence(bản chất)
substance(nội dung, thực chất)

Từ liên quan (Related Words)

procedure(thủ tục)
regulation(quy định)
protocol(giao thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung thường gặp trong các lĩnh vực pháp lý kỹ thuật và kinh doanh.

Ghi chú Cách dùng 'Technicalities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang ý nghĩa rằng những chi tiết này có thể quan trọng và ảnh hưởng đến kết quả, hoặc có thể được sử dụng để trì hoãn hoặc cản trở một quá trình. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự tập trung quá mức vào những chi tiết nhỏ mà bỏ qua bức tranh lớn hơn, hoặc sử dụng chúng để lách luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

‘On technicalities’ thường được dùng để chỉ việc thất bại hoặc trì hoãn do những chi tiết nhỏ. ‘In technicalities’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự chính xác và tỉ mỉ trong việc tuân thủ các chi tiết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Technicalities'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the project was successful, the team had to overcome several technicalities to achieve their goal.
Mặc dù dự án thành công, nhóm đã phải vượt qua một vài chi tiết kỹ thuật để đạt được mục tiêu của họ.
Phủ định
Even though he studied the manual thoroughly, he didn't understand the technicalities involved in operating the machine.
Mặc dù anh ấy đã nghiên cứu kỹ hướng dẫn sử dụng, anh ấy vẫn không hiểu các chi tiết kỹ thuật liên quan đến việc vận hành máy.
Nghi vấn
If we ignore the technicalities, will the software still function correctly?
Nếu chúng ta bỏ qua các chi tiết kỹ thuật, liệu phần mềm có còn hoạt động chính xác không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The technicalities of the contract were carefully reviewed by the lawyers.
Các chi tiết kỹ thuật của hợp đồng đã được các luật sư xem xét cẩn thận.
Phủ định
The project's success will not be hampered by technicalities if we plan well.
Thành công của dự án sẽ không bị cản trở bởi các chi tiết kỹ thuật nếu chúng ta lên kế hoạch tốt.
Nghi vấn
Were all the technicalities of the agreement thoroughly explained to the client?
Tất cả các chi tiết kỹ thuật của thỏa thuận đã được giải thích kỹ lưỡng cho khách hàng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)