(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subtleties
C1

subtleties

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những điều tế nhị những chi tiết tinh vi những sắc thái tinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subtleties'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tinh tế, sự tế nhị; một sự khác biệt hoặc chi tiết nhỏ nhặt, khó nhận thấy.

Definition (English Meaning)

The quality of being subtle; a fine distinction or detail.

Ví dụ Thực tế với 'Subtleties'

  • "She appreciated the subtleties of the wine's aroma."

    "Cô ấy đánh giá cao sự tinh tế trong hương thơm của rượu."

  • "The play's subtleties were lost on the audience."

    "Những sự tinh tế của vở kịch đã không được khán giả nhận ra."

  • "He failed to grasp the subtleties of her argument."

    "Anh ta đã không nắm bắt được những sự tinh tế trong lập luận của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subtleties'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nuances(sắc thái)
delicacies(sự tinh xảo, sự tế nhị)
refinements(sự trau chuốt, sự tinh luyện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Subtleties'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Subtleties' là dạng số nhiều của 'subtlety'. Nó đề cập đến những khía cạnh nhỏ, tinh vi, thường khó nhận biết hoặc diễn tả một cách chính xác. Nó nhấn mạnh sự tinh tế và phức tạp trong một tình huống, vấn đề hoặc tác phẩm nghệ thuật. So với 'nuances', 'subtleties' có thể ám chỉ đến cả những điều khó nắm bắt hơn, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và khả năng quan sát tỉ mỉ hơn. Trong khi 'nuances' thường liên quan đến sắc thái, thì 'subtleties' có thể bao gồm cả những chi tiết kỹ thuật hoặc cấu trúc tinh vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Subtleties of': Diễn tả những khía cạnh tinh tế của một cái gì đó (ví dụ: 'the subtleties of language'). 'Subtleties in': Diễn tả sự tồn tại của những khía cạnh tinh tế trong một cái gì đó (ví dụ: 'subtleties in the painting').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subtleties'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)