subtleties
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subtleties'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tinh tế, sự tế nhị; một sự khác biệt hoặc chi tiết nhỏ nhặt, khó nhận thấy.
Definition (English Meaning)
The quality of being subtle; a fine distinction or detail.
Ví dụ Thực tế với 'Subtleties'
-
"She appreciated the subtleties of the wine's aroma."
"Cô ấy đánh giá cao sự tinh tế trong hương thơm của rượu."
-
"The play's subtleties were lost on the audience."
"Những sự tinh tế của vở kịch đã không được khán giả nhận ra."
-
"He failed to grasp the subtleties of her argument."
"Anh ta đã không nắm bắt được những sự tinh tế trong lập luận của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subtleties'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subtleties'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Subtleties' là dạng số nhiều của 'subtlety'. Nó đề cập đến những khía cạnh nhỏ, tinh vi, thường khó nhận biết hoặc diễn tả một cách chính xác. Nó nhấn mạnh sự tinh tế và phức tạp trong một tình huống, vấn đề hoặc tác phẩm nghệ thuật. So với 'nuances', 'subtleties' có thể ám chỉ đến cả những điều khó nắm bắt hơn, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và khả năng quan sát tỉ mỉ hơn. Trong khi 'nuances' thường liên quan đến sắc thái, thì 'subtleties' có thể bao gồm cả những chi tiết kỹ thuật hoặc cấu trúc tinh vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Subtleties of': Diễn tả những khía cạnh tinh tế của một cái gì đó (ví dụ: 'the subtleties of language'). 'Subtleties in': Diễn tả sự tồn tại của những khía cạnh tinh tế trong một cái gì đó (ví dụ: 'subtleties in the painting').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subtleties'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.