(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tip
A2

tip

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiền boa mẹo đầu mũi lật nghiêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tip'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản tiền nhỏ được cho thêm ai đó để thưởng cho dịch vụ của họ (tiền boa).

Definition (English Meaning)

A sum of money given to someone as a reward for their service.

Ví dụ Thực tế với 'Tip'

  • "The service was excellent, so I left a generous tip."

    "Dịch vụ rất tuyệt vời, vì vậy tôi đã để lại một khoản tiền boa hậu hĩnh."

  • "It's customary to leave a tip at restaurants."

    "Thông thường thì nên để lại tiền boa tại các nhà hàng."

  • "The tip of my pen broke."

    "Đầu bút của tôi bị gãy."

  • "Be careful not to tip the canoe."

    "Hãy cẩn thận đừng làm lật thuyền canoe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tip'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Tip'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được đưa cho nhân viên phục vụ bàn, người giao hàng, thợ làm tóc... như một biểu hiện của sự hài lòng với dịch vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"Tip for": Diễn tả tiền boa cho một dịch vụ cụ thể. Ví dụ: 'I left a generous tip for the waiter'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tip'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)