tip
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tip'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản tiền nhỏ được cho thêm ai đó để thưởng cho dịch vụ của họ (tiền boa).
Ví dụ Thực tế với 'Tip'
-
"The service was excellent, so I left a generous tip."
"Dịch vụ rất tuyệt vời, vì vậy tôi đã để lại một khoản tiền boa hậu hĩnh."
-
"It's customary to leave a tip at restaurants."
"Thông thường thì nên để lại tiền boa tại các nhà hàng."
-
"The tip of my pen broke."
"Đầu bút của tôi bị gãy."
-
"Be careful not to tip the canoe."
"Hãy cẩn thận đừng làm lật thuyền canoe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tip'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tip'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được đưa cho nhân viên phục vụ bàn, người giao hàng, thợ làm tóc... như một biểu hiện của sự hài lòng với dịch vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Tip for": Diễn tả tiền boa cho một dịch vụ cụ thể. Ví dụ: 'I left a generous tip for the waiter'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tip'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.