(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upper
A2

upper

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phía trên thượng cao hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở vị trí cao hơn, ở trên.

Definition (English Meaning)

Higher in position, on top.

Ví dụ Thực tế với 'Upper'

  • "The upper floor of the building has a great view."

    "Tầng trên của tòa nhà có một tầm nhìn tuyệt vời."

  • "The upper classes have more opportunities."

    "Những tầng lớp thượng lưu có nhiều cơ hội hơn."

  • "He lives in the upper part of town."

    "Anh ấy sống ở khu vực phía trên của thị trấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Upper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ vị trí tương đối cao hơn so với một cái gì đó khác. Nó có thể liên quan đến chiều cao vật lý, thứ bậc, hoặc địa lý. Khác với 'higher' (cao hơn) chỉ sự so sánh, 'upper' thường chỉ một vị trí cụ thể ở phía trên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in above

'In the upper level' (ở tầng trên), chỉ vị trí bên trong một khu vực cao hơn. 'Above the upper limit' (vượt quá giới hạn trên), chỉ sự vượt quá mức cao nhất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upper'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)