upper
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở vị trí cao hơn, ở trên.
Ví dụ Thực tế với 'Upper'
-
"The upper floor of the building has a great view."
"Tầng trên của tòa nhà có một tầm nhìn tuyệt vời."
-
"The upper classes have more opportunities."
"Những tầng lớp thượng lưu có nhiều cơ hội hơn."
-
"He lives in the upper part of town."
"Anh ấy sống ở khu vực phía trên của thị trấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ vị trí tương đối cao hơn so với một cái gì đó khác. Nó có thể liên quan đến chiều cao vật lý, thứ bậc, hoặc địa lý. Khác với 'higher' (cao hơn) chỉ sự so sánh, 'upper' thường chỉ một vị trí cụ thể ở phía trên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In the upper level' (ở tầng trên), chỉ vị trí bên trong một khu vực cao hơn. 'Above the upper limit' (vượt quá giới hạn trên), chỉ sự vượt quá mức cao nhất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upper'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.