(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fingerprints
B2

fingerprints

noun

Nghĩa tiếng Việt

dấu tay vân tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fingerprints'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dấu vân tay; dấu vết của các đường vân trên ngón tay, được dùng để nhận dạng.

Definition (English Meaning)

An impression of the friction ridges of all or any part of the finger used for identification.

Ví dụ Thực tế với 'Fingerprints'

  • "The police found fingerprints on the murder weapon."

    "Cảnh sát đã tìm thấy dấu vân tay trên hung khí giết người."

  • "The suspect's fingerprints matched those found at the scene."

    "Dấu vân tay của nghi phạm trùng khớp với những dấu vân tay được tìm thấy tại hiện trường."

  • "Fingerprints are a unique identifier for each person."

    "Dấu vân tay là một dấu hiệu nhận dạng duy nhất cho mỗi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fingerprints'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fingerprints
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

DNA(ADN)
forensic(thuộc về pháp y) evidence(bằng chứng)
crime scene(hiện trường vụ án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Khoa học hình sự

Ghi chú Cách dùng 'Fingerprints'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fingerprints' luôn ở dạng số nhiều vì nó thường đề cập đến dấu vết của nhiều ngón tay hoặc nhiều đặc điểm trên một ngón tay. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh điều tra tội phạm, nhận dạng cá nhân hoặc bảo mật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for in

on: Chỉ vị trí dấu vân tay (e.g., fingerprints on the gun). for: Chỉ mục đích sử dụng (e.g., fingerprints for identification). in: Chỉ sự tồn tại trong một cơ sở dữ liệu (e.g., fingerprints in the system).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fingerprints'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)