fingerprints
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fingerprints'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dấu vân tay; dấu vết của các đường vân trên ngón tay, được dùng để nhận dạng.
Definition (English Meaning)
An impression of the friction ridges of all or any part of the finger used for identification.
Ví dụ Thực tế với 'Fingerprints'
-
"The police found fingerprints on the murder weapon."
"Cảnh sát đã tìm thấy dấu vân tay trên hung khí giết người."
-
"The suspect's fingerprints matched those found at the scene."
"Dấu vân tay của nghi phạm trùng khớp với những dấu vân tay được tìm thấy tại hiện trường."
-
"Fingerprints are a unique identifier for each person."
"Dấu vân tay là một dấu hiệu nhận dạng duy nhất cho mỗi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fingerprints'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fingerprints
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fingerprints'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fingerprints' luôn ở dạng số nhiều vì nó thường đề cập đến dấu vết của nhiều ngón tay hoặc nhiều đặc điểm trên một ngón tay. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh điều tra tội phạm, nhận dạng cá nhân hoặc bảo mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: Chỉ vị trí dấu vân tay (e.g., fingerprints on the gun). for: Chỉ mục đích sử dụng (e.g., fingerprints for identification). in: Chỉ sự tồn tại trong một cơ sở dữ liệu (e.g., fingerprints in the system).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fingerprints'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.