(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fire detector
B1

fire detector

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy báo cháy thiết bị báo cháy đầu báo cháy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fire detector'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị phát hiện hỏa hoạn và thường phát ra báo động.

Definition (English Meaning)

A device that detects fire and usually sounds an alarm.

Ví dụ Thực tế với 'Fire detector'

  • "The fire detector saved their lives by alerting them to the fire in time."

    "Máy báo cháy đã cứu sống họ bằng cách cảnh báo họ về đám cháy kịp thời."

  • "Every home should have a working fire detector."

    "Mỗi gia đình nên có một thiết bị báo cháy hoạt động."

  • "The new office building is equipped with state-of-the-art fire detectors."

    "Tòa nhà văn phòng mới được trang bị các thiết bị báo cháy hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fire detector'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fire detector
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An toàn phòng cháy chữa cháy

Ghi chú Cách dùng 'Fire detector'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'fire detector' thường được sử dụng để chỉ các thiết bị phát hiện sự hiện diện của lửa hoặc khói và báo động để cảnh báo mọi người. Nó bao gồm cả 'smoke detector' (thiết bị phát hiện khói) và 'heat detector' (thiết bị phát hiện nhiệt), nhưng 'fire detector' là thuật ngữ chung hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fire detector'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should install a fire detector in your kitchen.
Bạn nên lắp đặt một máy dò lửa trong bếp của bạn.
Phủ định
He must not forget to check the fire detector's battery regularly.
Anh ấy không được quên kiểm tra pin của máy dò lửa thường xuyên.
Nghi vấn
Could the fire detector be malfunctioning?
Liệu máy dò lửa có thể bị trục trặc không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had installed a fire detector, we would have been alerted to the fire sooner.
Nếu chúng ta đã lắp đặt một thiết bị báo cháy, chúng ta đã được cảnh báo về đám cháy sớm hơn.
Phủ định
If the building management hadn't failed to maintain the fire detector, the alarm would not have been disabled during the fire.
Nếu ban quản lý tòa nhà không thất bại trong việc bảo trì thiết bị báo cháy, thì báo động đã không bị vô hiệu hóa trong suốt đám cháy.
Nghi vấn
Would the fire have spread so quickly if the fire detector had been working properly?
Lửa có lan nhanh như vậy không nếu thiết bị báo cháy hoạt động bình thường?
(Vị trí vocab_tab4_inline)