fire detector
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fire detector'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị phát hiện hỏa hoạn và thường phát ra báo động.
Ví dụ Thực tế với 'Fire detector'
-
"The fire detector saved their lives by alerting them to the fire in time."
"Máy báo cháy đã cứu sống họ bằng cách cảnh báo họ về đám cháy kịp thời."
-
"Every home should have a working fire detector."
"Mỗi gia đình nên có một thiết bị báo cháy hoạt động."
-
"The new office building is equipped with state-of-the-art fire detectors."
"Tòa nhà văn phòng mới được trang bị các thiết bị báo cháy hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fire detector'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fire detector
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fire detector'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'fire detector' thường được sử dụng để chỉ các thiết bị phát hiện sự hiện diện của lửa hoặc khói và báo động để cảnh báo mọi người. Nó bao gồm cả 'smoke detector' (thiết bị phát hiện khói) và 'heat detector' (thiết bị phát hiện nhiệt), nhưng 'fire detector' là thuật ngữ chung hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fire detector'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should install a fire detector in your kitchen.
|
Bạn nên lắp đặt một máy dò lửa trong bếp của bạn. |
| Phủ định |
He must not forget to check the fire detector's battery regularly.
|
Anh ấy không được quên kiểm tra pin của máy dò lửa thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Could the fire detector be malfunctioning?
|
Liệu máy dò lửa có thể bị trục trặc không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had installed a fire detector, we would have been alerted to the fire sooner.
|
Nếu chúng ta đã lắp đặt một thiết bị báo cháy, chúng ta đã được cảnh báo về đám cháy sớm hơn. |
| Phủ định |
If the building management hadn't failed to maintain the fire detector, the alarm would not have been disabled during the fire.
|
Nếu ban quản lý tòa nhà không thất bại trong việc bảo trì thiết bị báo cháy, thì báo động đã không bị vô hiệu hóa trong suốt đám cháy. |
| Nghi vấn |
Would the fire have spread so quickly if the fire detector had been working properly?
|
Lửa có lan nhanh như vậy không nếu thiết bị báo cháy hoạt động bình thường? |