smoke alarm
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smoke alarm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị phát hiện sự hiện diện của khói và phát ra âm thanh báo động lớn để cảnh báo.
Definition (English Meaning)
A device that detects the presence of smoke and emits a loud alarm as a warning.
Ví dụ Thực tế với 'Smoke alarm'
-
"The smoke alarm woke them up in the middle of the night."
"Chuông báo khói đánh thức họ vào giữa đêm."
-
"It's important to test your smoke alarm regularly."
"Điều quan trọng là phải kiểm tra chuông báo khói của bạn thường xuyên."
-
"A faulty smoke alarm can be a serious hazard."
"Một chuông báo khói bị lỗi có thể là một mối nguy hiểm nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smoke alarm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smoke alarm
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smoke alarm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Smoke alarm là thiết bị an toàn quan trọng trong nhà và các tòa nhà. Nó được thiết kế để phát hiện khói, thường là dấu hiệu của hỏa hoạn, và phát ra âm thanh báo động để cảnh báo mọi người xung quanh. Khác với 'fire alarm', 'smoke alarm' cụ thể hơn, chỉ báo động khi phát hiện khói, còn 'fire alarm' có thể được kích hoạt bởi nhiều yếu tố khác như nhiệt độ cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smoke alarm'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The landlord installed a smoke alarm in every apartment.
|
Chủ nhà đã lắp đặt chuông báo khói trong mỗi căn hộ. |
| Phủ định |
The building inspector did not notice the missing smoke alarm.
|
Thanh tra tòa nhà đã không nhận thấy chuông báo khói bị thiếu. |
| Nghi vấn |
Did the smoke alarm detect the fire quickly?
|
Chuông báo khói có phát hiện đám cháy nhanh chóng không? |