alarm
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alarm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảnh báo về nguy hiểm, chẳng hạn như tiếng ồn lớn hoặc ánh sáng nhấp nháy.
Ví dụ Thực tế với 'Alarm'
-
"The smoke alarm went off in the middle of the night."
"Chuông báo khói kêu vào giữa đêm."
-
"She set the alarm for 6 a.m."
"Cô ấy đặt báo thức lúc 6 giờ sáng."
-
"The burglar alarm went off."
"Chuông báo trộm đã kêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alarm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alarm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một tín hiệu hoặc thiết bị cảnh báo. Nó có thể là âm thanh, ánh sáng hoặc một thông báo. Phân biệt với 'alert' (cảnh giác), nhấn mạnh trạng thái sẵn sàng phản ứng hơn là tín hiệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* at: dùng để chỉ lý do gây ra báo động (Ví dụ: We were alarmed at the news.) * by: thường dùng trong câu bị động, chỉ tác nhân gây ra báo động (Ví dụ: I was woken by the alarm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alarm'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.