(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alarm
B1

alarm

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

báo động chuông báo động làm hoảng sợ làm lo lắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alarm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảnh báo về nguy hiểm, chẳng hạn như tiếng ồn lớn hoặc ánh sáng nhấp nháy.

Definition (English Meaning)

A warning of danger, such as a loud noise or flashing light.

Ví dụ Thực tế với 'Alarm'

  • "The smoke alarm went off in the middle of the night."

    "Chuông báo khói kêu vào giữa đêm."

  • "She set the alarm for 6 a.m."

    "Cô ấy đặt báo thức lúc 6 giờ sáng."

  • "The burglar alarm went off."

    "Chuông báo trộm đã kêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alarm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

warning(cảnh báo) alert(báo động)
frighten(làm hoảng sợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
reassure(trấn an)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Alarm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một tín hiệu hoặc thiết bị cảnh báo. Nó có thể là âm thanh, ánh sáng hoặc một thông báo. Phân biệt với 'alert' (cảnh giác), nhấn mạnh trạng thái sẵn sàng phản ứng hơn là tín hiệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by

* at: dùng để chỉ lý do gây ra báo động (Ví dụ: We were alarmed at the news.) * by: thường dùng trong câu bị động, chỉ tác nhân gây ra báo động (Ví dụ: I was woken by the alarm.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alarm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)