firebrand
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Firebrand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có đam mê mãnh liệt với một mục tiêu cụ thể, thường kích động sự thay đổi và thực hiện các hành động quyết liệt.
Definition (English Meaning)
A person who is passionate about a particular cause, typically inciting change and taking radical action.
Ví dụ Thực tế với 'Firebrand'
-
"He was a firebrand who stirred up the crowd with his fiery speeches."
"Ông ta là một người kích động, khuấy động đám đông bằng những bài phát biểu nồng nhiệt của mình."
-
"The senator was labeled a firebrand for his controversial remarks."
"Vị thượng nghị sĩ bị gán cho mác người kích động vì những nhận xét gây tranh cãi của mình."
-
"She became a firebrand in the environmental movement after witnessing the destruction of the rainforest."
"Cô trở thành một người kích động trong phong trào bảo vệ môi trường sau khi chứng kiến sự tàn phá của rừng nhiệt đới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Firebrand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: firebrand
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Firebrand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'firebrand' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ những người có xu hướng kích động bạo lực hoặc bất ổn để đạt được mục tiêu của mình. Nó khác với 'activist' (nhà hoạt động) ở chỗ nhấn mạnh vào tính chất gây rối và cực đoan hơn. So với 'zealot' (người cuồng tín), 'firebrand' tập trung vào khả năng khuấy động đám đông và truyền bá tư tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: 'a firebrand of the revolution' (một người kích động cách mạng)
* for: 'a firebrand for social justice' (một người kích động vì công bằng xã hội)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Firebrand'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The senator was a firebrand, always ready to ignite controversy with his passionate speeches.
|
Thượng nghị sĩ là một người gây rối, luôn sẵn sàng khơi mào tranh cãi bằng những bài phát biểu đầy nhiệt huyết của mình. |
| Phủ định |
The movement's leader was not a firebrand; he preferred calm negotiation to fiery rhetoric.
|
Người lãnh đạo phong trào không phải là một người gây rối; ông ấy thích đàm phán ôn hòa hơn là hùng biện gay gắt. |
| Nghi vấn |
Was she considered a firebrand because of her radical views and confrontational style?
|
Cô ấy có bị coi là một người gây rối vì những quan điểm cấp tiến và phong cách đối đầu của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the politician had not been such a firebrand, the negotiations would have been more successful.
|
Nếu chính trị gia đó không phải là một người gây rối như vậy, các cuộc đàm phán đã thành công hơn. |
| Phủ định |
If the newspaper had not called him a firebrand, his reputation would not have suffered.
|
Nếu tờ báo không gọi anh ta là một người gây rối, danh tiếng của anh ta đã không bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Would the protests have been so violent if the speaker had not been a firebrand?
|
Các cuộc biểu tình có trở nên bạo lực như vậy nếu người diễn thuyết không phải là một người gây rối không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a real firebrand, isn't she?
|
Cô ấy là một người gây rối thực sự, phải không? |
| Phủ định |
He isn't a firebrand anymore, is he?
|
Anh ấy không còn là một người gây rối nữa, phải không? |
| Nghi vấn |
The speaker was a firebrand in his youth, wasn't he?
|
Diễn giả đã từng là một người gây rối khi còn trẻ, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the election arrives, the media will have been portraying him as a firebrand for months.
|
Vào thời điểm cuộc bầu cử đến, giới truyền thông sẽ đã miêu tả anh ta như một người gây rối trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
By next year, analysts won't have been considering her a firebrand anymore, as her views have softened.
|
Đến năm sau, các nhà phân tích sẽ không còn coi cô ấy là một người gây rối nữa, vì quan điểm của cô ấy đã dịu đi. |
| Nghi vấn |
Will they have been labeling him a firebrand all this time, even after his attempts at reconciliation?
|
Liệu họ có liên tục gán cho anh ta cái mác người gây rối trong suốt thời gian này, ngay cả sau những nỗ lực hòa giải của anh ta không? |