fiscal rehabilitation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiscal rehabilitation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình khôi phục sức khỏe và sự ổn định tài chính của một chính phủ hoặc tổ chức sau một giai đoạn khó khăn kinh tế hoặc quản lý yếu kém.
Definition (English Meaning)
The process of restoring a government's or organization's financial health and stability after a period of economic difficulty or mismanagement.
Ví dụ Thực tế với 'Fiscal rehabilitation'
-
"The country's fiscal rehabilitation plan includes measures to reduce the budget deficit and attract foreign investment."
"Kế hoạch phục hồi tài chính của quốc gia bao gồm các biện pháp để giảm thâm hụt ngân sách và thu hút đầu tư nước ngoài."
-
"The government implemented a series of reforms aimed at fiscal rehabilitation."
"Chính phủ đã thực hiện một loạt các cải cách nhằm mục đích phục hồi tài chính."
-
"The company underwent fiscal rehabilitation after facing bankruptcy."
"Công ty đã trải qua quá trình phục hồi tài chính sau khi đối mặt với nguy cơ phá sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fiscal rehabilitation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fiscal rehabilitation
- Adjective: fiscal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fiscal rehabilitation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các biện pháp được chính phủ hoặc tổ chức thực hiện để cải thiện tình hình tài chính của họ, chẳng hạn như cắt giảm chi tiêu, tăng thuế hoặc tái cơ cấu nợ. Nó nhấn mạnh sự phục hồi có chủ ý và toàn diện về tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Chỉ mục đích của sự phục hồi (e.g., "fiscal rehabilitation of the state").
* **through:** Chỉ phương tiện hoặc quá trình phục hồi (e.g., "fiscal rehabilitation through austerity measures").
* **by:** Chỉ tác nhân hoặc người thực hiện phục hồi (e.g., "fiscal rehabilitation by the IMF").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiscal rehabilitation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.