fiscal responsibility
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiscal responsibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trách nhiệm tài chính, đề cập đến nghĩa vụ của chính phủ và cá nhân trong việc quản lý tài chính một cách thận trọng và bền vững.
Definition (English Meaning)
The obligation of governments and individuals to manage their finances prudently and sustainably.
Ví dụ Thực tế với 'Fiscal responsibility'
-
"The government has demonstrated fiscal responsibility by reducing the national debt."
"Chính phủ đã thể hiện trách nhiệm tài chính bằng cách giảm nợ quốc gia."
-
"Fiscal responsibility is crucial for long-term economic stability."
"Trách nhiệm tài chính là rất quan trọng đối với sự ổn định kinh tế lâu dài."
-
"Citizens expect fiscal responsibility from their elected officials."
"Công dân kỳ vọng trách nhiệm tài chính từ các quan chức được bầu của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fiscal responsibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fiscal responsibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh đến việc sử dụng nguồn lực tài chính một cách hiệu quả, tránh nợ nần quá mức và đảm bảo sự ổn định tài chính lâu dài. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và kinh tế để đánh giá hiệu quả quản lý tài chính của chính phủ hoặc các tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'fiscal responsibility in government' (trách nhiệm tài chính trong chính phủ), 'fiscal responsibility for future generations' (trách nhiệm tài chính đối với các thế hệ tương lai). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ phạm vi, lĩnh vực áp dụng trách nhiệm. Giới từ 'for' thường dùng để chỉ đối tượng mà trách nhiệm đó hướng đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiscal responsibility'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had practiced fiscal responsibility, the country would have avoided the economic crisis.
|
Nếu chính phủ đã thực hành trách nhiệm tài chính, đất nước đã tránh được cuộc khủng hoảng kinh tế. |
| Phủ định |
If the company had not shown fiscal responsibility, it might not have survived the recession.
|
Nếu công ty không thể hiện trách nhiệm tài chính, nó có lẽ đã không sống sót qua cuộc suy thoái. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if we had demonstrated more fiscal responsibility in managing the budget?
|
Liệu dự án có thành công nếu chúng ta đã thể hiện trách nhiệm tài chính hơn trong việc quản lý ngân sách không? |