marten
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marten'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật có vú mảnh dẻ giống như con chồn với đuôi dài rậm rạp và bộ lông có giá trị.
Ví dụ Thực tế với 'Marten'
-
"The trapper set his snares, hoping to catch a marten for its valuable fur."
"Người thợ săn đặt bẫy, hy vọng bắt được một con marten vì bộ lông quý giá của nó."
-
"Pine martens are often found in coniferous forests."
"Chồn marten thông thường được tìm thấy trong rừng lá kim."
-
"The fur of the marten is highly prized in the fashion industry."
"Bộ lông của chồn marten rất được ưa chuộng trong ngành công nghiệp thời trang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marten'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: marten
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marten'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Marten là một danh từ chỉ một loại động vật. Nó thường được biết đến với bộ lông mềm mại và quý giá, khiến nó trở thành mục tiêu săn bắn. Có nhiều loài marten khác nhau, mỗi loài có môi trường sống và đặc điểm riêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Of' thường được sử dụng để chỉ loại hoặc đặc điểm của marten, ví dụ: 'a marten of the pine forest'. 'For' có thể được sử dụng khi nói về mục đích săn bắt, ví dụ: 'hunted for its fur'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marten'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A marten was spotted in the forest.
|
Một con chồn đã được phát hiện trong rừng. |
| Phủ định |
That is not a marten; it's a weasel.
|
Đó không phải là một con chồn; đó là một con chồn ecmin. |
| Nghi vấn |
Have you ever seen a marten in the wild?
|
Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con chồn trong tự nhiên chưa? |