(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fishing
A2

fishing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

câu cá đánh bắt cá mò cá khai thác thủy sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fishing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động bắt cá, có thể để làm thức ăn hoặc như một môn thể thao.

Definition (English Meaning)

The activity of catching fish, either for food or as a sport.

Ví dụ Thực tế với 'Fishing'

  • "My favorite hobby is fishing."

    "Sở thích yêu thích của tôi là câu cá."

  • "Commercial fishing is a major industry in many coastal towns."

    "Đánh bắt cá thương mại là một ngành công nghiệp lớn ở nhiều thị trấn ven biển."

  • "He went fishing early in the morning."

    "Anh ấy đi câu cá vào sáng sớm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fishing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fishing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Hoạt động ngoài trời

Ghi chú Cách dùng 'Fishing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fishing' chỉ hoạt động đánh bắt cá nói chung. Nó bao gồm nhiều kỹ thuật và mục đích khác nhau. Khác với 'angling', thường chỉ việc câu cá bằng cần câu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in on

'fishing for': ám chỉ việc cố gắng đạt được điều gì đó một cách gián tiếp hoặc khéo léo (ví dụ: 'fishing for compliments'). 'fishing in': đánh bắt cá ở một địa điểm cụ thể (ví dụ: 'fishing in the river'). 'fishing on': đánh bắt cá trên một phương tiện di chuyển (ví dụ: 'fishing on a boat').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fishing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)