fisherman
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fisherman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người đánh bắt cá, đặc biệt là như một công việc hoặc để giải trí.
Definition (English Meaning)
A person who catches fish, especially as a job or for sport.
Ví dụ Thực tế với 'Fisherman'
-
"My grandfather was a fisherman and spent his life at sea."
"Ông tôi là một ngư dân và đã dành cả cuộc đời trên biển."
-
"The fishermen cast their nets at dawn."
"Những ngư dân thả lưới vào lúc bình minh."
-
"Many coastal communities rely on fishermen for their livelihoods."
"Nhiều cộng đồng ven biển dựa vào ngư dân để kiếm sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fisherman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fisherman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fisherman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fisherman' thường được dùng để chỉ những người kiếm sống bằng nghề đánh bắt cá hoặc những người câu cá như một hình thức giải trí. Cần phân biệt với 'angler', thường chỉ người câu cá giải trí, và 'fisher', một thuật ngữ chung hơn chỉ người hoặc vật đánh bắt cá (ví dụ: loài chồn Fisher). 'Fisherman' nhấn mạnh hơn vào kỹ năng và kinh nghiệm đánh bắt cá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fisherman of': Thường được sử dụng để chỉ một người đánh cá thuộc một khu vực cụ thể hoặc một loại cá cụ thể. Ví dụ: 'a fisherman of the North Sea'. 'Fisherman for': Có thể dùng để chỉ mục đích của việc đánh bắt cá. Ví dụ: 'a fisherman for salmon'. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fisherman'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fisherman, who had been fishing all day, finally returned home.
|
Người ngư dân, người đã đánh bắt cá cả ngày, cuối cùng đã trở về nhà. |
| Phủ định |
The fisherman who didn't catch any fish today was very disappointed.
|
Người ngư dân mà hôm nay không bắt được con cá nào đã rất thất vọng. |
| Nghi vấn |
Is that the fisherman whose boat was damaged in the storm?
|
Đó có phải là người ngư dân có thuyền bị hư hại trong cơn bão không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A fisherman caught a big fish yesterday.
|
Một ngư dân đã bắt được một con cá lớn ngày hôm qua. |
| Phủ định |
That fisherman isn't having any luck today; he hasn't caught anything.
|
Ngư dân đó không gặp may mắn hôm nay; anh ấy chưa bắt được gì cả. |
| Nghi vấn |
Are those fishermen coming back with a large catch?
|
Có phải những ngư dân đó đang trở về với một mẻ lưới lớn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fisherman caught a large tuna.
|
Người ngư dân đã bắt được một con cá ngừ lớn. |
| Phủ định |
The fisherman did not catch any fish today.
|
Hôm nay người ngư dân không bắt được con cá nào. |
| Nghi vấn |
Did the fisherman see a shark?
|
Người ngư dân có nhìn thấy cá mập không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fisherman had already returned to the shore before the storm arrived.
|
Người ngư dân đã trở về bờ trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
The fisherman had not caught any fish until he changed his bait.
|
Người ngư dân đã không bắt được con cá nào cho đến khi anh ta thay đổi mồi. |
| Nghi vấn |
Had the fisherman known about the approaching typhoon before he set sail?
|
Có phải người ngư dân đã biết về cơn bão sắp đến trước khi anh ta ra khơi không? |