trawling
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trawling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh bắt cá bằng lưới kéo lê dưới đáy biển hoặc sông.
Definition (English Meaning)
Fishing with a net that is dragged along the bottom of the sea or a river.
Ví dụ Thực tế với 'Trawling'
-
"The fishing boats are trawling for shrimp."
"Những chiếc thuyền đánh cá đang kéo lưới để bắt tôm."
-
"They are trawling the internet for information."
"Họ đang tìm kiếm thông tin trên internet."
-
"The company was trawling social media for potential customers."
"Công ty đang tìm kiếm khách hàng tiềm năng trên mạng xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trawling'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trawling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ phương pháp đánh bắt cá công nghiệp, có thể gây ảnh hưởng đến môi trường biển do phá hủy hệ sinh thái đáy biển. Cần phân biệt với các phương pháp đánh bắt cá khác như 'angling' (câu cá) hay 'net fishing' (đánh bắt bằng lưới, nói chung).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'trawl for', nó có nghĩa là 'kéo lưới để bắt' một loại cá hoặc sinh vật biển cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trawling'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the fishing boats are trawling in the deep sea!
|
Ồ, những chiếc thuyền đánh cá đang đánh bắt bằng lưới kéo ở biển sâu! |
| Phủ định |
Alas, they are not trawling for shrimp today.
|
Ôi, hôm nay họ không đánh bắt tôm bằng lưới kéo. |
| Nghi vấn |
Hey, are they going to trawl these waters again tomorrow?
|
Này, liệu họ có định đánh bắt bằng lưới kéo ở vùng biển này vào ngày mai không? |