(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fixed value
B2

fixed value

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

giá trị cố định giá trị bất biến hằng số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixed value'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giá trị cố định, không thay đổi, hoặc một giá trị đã được xác định và không thể thay đổi.

Definition (English Meaning)

A value that is constant and does not change, or a value that is determined and not subject to alteration.

Ví dụ Thực tế với 'Fixed value'

  • "The interest rate is a fixed value for the duration of the loan."

    "Lãi suất là một giá trị cố định trong suốt thời gian vay."

  • "The company uses a fixed value for depreciation calculation."

    "Công ty sử dụng một giá trị cố định để tính khấu hao."

  • "The software requires a fixed value input for this field."

    "Phần mềm yêu cầu một giá trị cố định được nhập vào trường này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fixed value'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fixed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

constant value(giá trị hằng số)
predetermined value(giá trị định trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

variable value(giá trị biến đổi)
fluctuating value(giá trị dao động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Kinh tế Khoa học máy tính Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Fixed value'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những giá trị đã được thiết lập sẵn và không được phép thay đổi trong một hệ thống, chương trình, hoặc tính toán nào đó. Nó nhấn mạnh tính bất biến và sự ổn định của giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘of’ thường dùng để chỉ giá trị của cái gì (the fixed value of the asset). ‘for’ thường dùng để chỉ giá trị cố định dành cho mục đích gì (a fixed value for the parameter).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixed value'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)