flag corps
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flag corps'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người thực hiện các động tác với cờ, thường là một phần của ban nhạc diễu hành hoặc đội danh dự.
Definition (English Meaning)
A group of people who perform routines with flags, often as part of a marching band or color guard.
Ví dụ Thực tế với 'Flag corps'
-
"The flag corps added a vibrant splash of color to the parade."
"Đội cờ đã thêm một mảng màu sắc sống động vào cuộc diễu hành."
-
"The university's flag corps is known for its intricate routines."
"Đội cờ của trường đại học nổi tiếng với những màn trình diễn phức tạp."
-
"She auditioned for the flag corps and made the team."
"Cô ấy đã thử giọng vào đội cờ và đã được chọn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flag corps'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flag corps
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flag corps'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'flag corps' thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, các sự kiện thể thao hoặc các buổi biểu diễn có tính nghi lễ. Nó nhấn mạnh vào sự đồng bộ và kỹ năng biểu diễn với cờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (e.g., 'She is in the flag corps') chỉ sự tham gia vào đội. 'of' (e.g., 'The flag corps of the marching band') chỉ sự thuộc về hoặc thành phần của một nhóm lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flag corps'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.