marching band
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marching band'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm nhạc cụ lớn, thường liên kết với một trường học hoặc tổ chức nào đó, biểu diễn âm nhạc khi diễu hành, thường là một phần của cuộc diễu hành hoặc buổi biểu diễn giữa hiệp.
Definition (English Meaning)
A large instrumental ensemble, typically associated with a school or other organization, that performs music while marching, often as part of a parade or halftime show.
Ví dụ Thực tế với 'Marching band'
-
"The high school marching band won the state competition."
"Đoàn nhạc diễu hành của trường trung học đã giành chiến thắng trong cuộc thi cấp bang."
-
"The marching band played a medley of pop songs."
"Đoàn nhạc diễu hành đã chơi một liên khúc các bài hát nhạc pop."
-
"She is a member of the university's marching band."
"Cô ấy là thành viên của đoàn nhạc diễu hành của trường đại học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marching band'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: marching band
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marching band'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'marching band' thường dùng để chỉ một đoàn nhạc diễu hành có tổ chức, bao gồm nhiều loại nhạc cụ khác nhau như kèn đồng, kèn gỗ, bộ gõ và đôi khi cả các nhạc cụ điện tử. Điểm đặc biệt là họ biểu diễn khi đang di chuyển, tạo nên một hình thức nghệ thuật độc đáo kết hợp giữa âm nhạc và chuyển động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a marching band' chỉ sự tham gia vào một đoàn nhạc diễu hành; 'the marching band of [school name]' chỉ đoàn nhạc diễu hành thuộc về trường nào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marching band'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school's biggest draw was clear: the marching band, a spectacle of vibrant colors and synchronized steps, always drew a large crowd.
|
Điểm thu hút lớn nhất của trường đã rõ ràng: đội nhạc diễu hành, một cảnh tượng của những màu sắc rực rỡ và bước chân đồng bộ, luôn thu hút đám đông lớn. |
| Phủ định |
The performance lacked a certain something: not the skill, but the passion of a true marching band.
|
Buổi biểu diễn thiếu một điều gì đó: không phải kỹ năng, mà là niềm đam mê của một đội nhạc diễu hành thực thụ. |
| Nghi vấn |
Is there anything more American on Thanksgiving Day: the parade with its marching band and floats.
|
Có điều gì đậm chất Mỹ hơn vào Ngày Lễ Tạ Ơn không: cuộc diễu hành với đội nhạc diễu hành và những chiếc xe hoa. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long rehearsal, the marching band, exhausted but satisfied, packed up their instruments.
|
Sau một buổi tập dài, ban nhạc diễu hành, mệt mỏi nhưng hài lòng, đã thu dọn nhạc cụ của họ. |
| Phủ định |
Despite their enthusiasm, the school's marching band, lacking proper funding, couldn't afford new uniforms, instruments, or transportation.
|
Mặc dù rất nhiệt tình, ban nhạc diễu hành của trường, do thiếu kinh phí phù hợp, không thể mua đồng phục, nhạc cụ hoặc phương tiện đi lại mới. |
| Nghi vấn |
Well, considering the hours of practice, the dazzling costumes, and the synchronized movements, isn't the marching band's performance worth watching?
|
Chà, xem xét số giờ luyện tập, trang phục lộng lẫy và các động tác đồng bộ, chẳng phải màn trình diễn của ban nhạc diễu hành rất đáng xem sao? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marching band performed at the halftime show.
|
Đội nhạc diễu hành biểu diễn trong chương trình giữa hiệp. |
| Phủ định |
The school does not have a marching band this year.
|
Trường không có đội nhạc diễu hành năm nay. |
| Nghi vấn |
Does the marching band practice every day?
|
Đội nhạc diễu hành có luyện tập mỗi ngày không? |