(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parade
B1

parade

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

diễu hành cuộc rước đám rước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cuộc diễu hành công khai, đặc biệt là để kỷ niệm một dịp đặc biệt.

Definition (English Meaning)

A public procession, especially one celebrating a special occasion.

Ví dụ Thực tế với 'Parade'

  • "The city held a huge parade to celebrate the team's victory."

    "Thành phố đã tổ chức một cuộc diễu hành lớn để ăn mừng chiến thắng của đội."

  • "The annual Thanksgiving Day parade is a popular event."

    "Cuộc diễu hành Ngày Lễ Tạ Ơn hàng năm là một sự kiện nổi tiếng."

  • "Don't parade your wealth in front of those less fortunate."

    "Đừng phô trương sự giàu có của bạn trước những người kém may mắn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parade'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

procession(đám rước, đoàn diễu hành)
march(cuộc hành quân, diễu hành)

Trái nghĩa (Antonyms)

hide(giấu giếm)
conceal(che giấu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Parade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang tính chất vui vẻ, trang trọng, có thể có âm nhạc, xe diễu hành (float), và người tham gia mặc trang phục đặc biệt. Khác với 'demonstration' (biểu tình) mang tính phản đối, hay 'march' (hành quân) có thể mang tính quân sự hoặc mục đích cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at on

in a parade: chỉ sự tham gia hoặc hiện diện trong một cuộc diễu hành. at a parade: chỉ vị trí xem hoặc tham gia. on parade: chỉ đang trong trạng thái diễu hành, sẵn sàng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parade'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)