(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ color guard
B1

color guard

noun

Nghĩa tiếng Việt

đội cờ đội nghi trượng cờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Color guard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đội biểu diễn sử dụng cờ, súng trường và kiếm, thường đi kèm với một ban nhạc diễu hành.

Definition (English Meaning)

A team of performers who perform routines with flags, rifles, and sabers, often accompanying a marching band.

Ví dụ Thực tế với 'Color guard'

  • "The color guard's performance was the highlight of the halftime show."

    "Màn trình diễn của đội color guard là điểm nhấn của chương trình giữa hiệp."

  • "She is a member of the school's color guard."

    "Cô ấy là thành viên của đội color guard của trường."

  • "The color guard practiced their routine every day after school."

    "Đội color guard luyện tập bài biểu diễn của họ mỗi ngày sau giờ học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Color guard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: color guard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Nghệ thuật biểu diễn

Ghi chú Cách dùng 'Color guard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'color guard' thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc các sự kiện diễu hành, biểu diễn nghệ thuật. Nó đề cập đến nhóm người chịu trách nhiệm trình diễn với cờ và các đạo cụ khác, tạo nên phần nhìn hấp dẫn và tăng tính trang trọng cho sự kiện. Khác với 'flag bearer' (người cầm cờ) chỉ đơn thuần mang cờ, 'color guard' thực hiện các động tác phức tạp và phối hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thành phần: 'member of the color guard' (thành viên của đội color guard). ‘in’ dùng để chỉ vị trí hoặc sự tham gia: 'participate in the color guard performance' (tham gia vào buổi biểu diễn của đội color guard).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Color guard'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)