(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flagship
B2

flagship

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ lực đầu tàu mũi nhọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flagship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sản phẩm, dịch vụ, hoặc địa điểm quan trọng nhất, tốt nhất, hoặc nổi tiếng nhất của một tổ chức, công ty.

Definition (English Meaning)

The best or most important thing owned or produced by an organization.

Ví dụ Thực tế với 'Flagship'

  • "This store is the company's flagship."

    "Cửa hàng này là cửa hàng chủ lực của công ty."

  • "The new model is the flagship of the company's car range."

    "Mẫu xe mới là mẫu xe chủ lực trong dòng xe của công ty."

  • "Our flagship store is located in the heart of the city."

    "Cửa hàng chủ lực của chúng tôi nằm ở trung tâm thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flagship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: Không
  • Adjective:
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

brand(thương hiệu)
product line(dòng sản phẩm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing Hàng hải (lịch sử)

Ghi chú Cách dùng 'Flagship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một sản phẩm hoặc dịch vụ mang tính biểu tượng và đại diện cho chất lượng và giá trị cốt lõi của công ty. Nó có thể là một cửa hàng, một mẫu sản phẩm, hoặc một dự án quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Flagship of" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc sự thuộc về. Ví dụ: "The flagship of our product line" (Sản phẩm chủ lực trong dòng sản phẩm của chúng tôi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flagship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)