flagship
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flagship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sản phẩm, dịch vụ, hoặc địa điểm quan trọng nhất, tốt nhất, hoặc nổi tiếng nhất của một tổ chức, công ty.
Definition (English Meaning)
The best or most important thing owned or produced by an organization.
Ví dụ Thực tế với 'Flagship'
-
"This store is the company's flagship."
"Cửa hàng này là cửa hàng chủ lực của công ty."
-
"The new model is the flagship of the company's car range."
"Mẫu xe mới là mẫu xe chủ lực trong dòng xe của công ty."
-
"Our flagship store is located in the heart of the city."
"Cửa hàng chủ lực của chúng tôi nằm ở trung tâm thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flagship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Có
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flagship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ một sản phẩm hoặc dịch vụ mang tính biểu tượng và đại diện cho chất lượng và giá trị cốt lõi của công ty. Nó có thể là một cửa hàng, một mẫu sản phẩm, hoặc một dự án quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Flagship of" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc sự thuộc về. Ví dụ: "The flagship of our product line" (Sản phẩm chủ lực trong dòng sản phẩm của chúng tôi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flagship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.