(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flair
B2

flair

noun

Nghĩa tiếng Việt

năng khiếu tài năng phong cách sự tinh tế sự sành điệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flair'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một năng khiếu hoặc khả năng đặc biệt hoặc bẩm sinh để làm điều gì đó tốt

Definition (English Meaning)

a special or instinctive aptitude or ability for doing something well

Ví dụ Thực tế với 'Flair'

  • "She has a flair for languages."

    "Cô ấy có năng khiếu về ngôn ngữ."

  • "He conducted the orchestra with great flair."

    "Anh ấy điều khiển dàn nhạc với một phong thái tuyệt vời."

  • "She has a flair for interior design."

    "Cô ấy có năng khiếu về thiết kế nội thất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flair'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flair
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Flair'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Flair thường dùng để chỉ một khả năng bẩm sinh, một tài năng tự nhiên hoặc một phong cách độc đáo. Nó khác với 'talent' ở chỗ 'flair' thường mang tính trực giác và sáng tạo hơn, trong khi 'talent' có thể là kết quả của luyện tập. Ví dụ, một người có 'flair for cooking' có thể tạo ra những món ăn ngon một cách tự nhiên, trong khi một người có 'talent for music' có thể chơi nhạc cụ rất giỏi nhờ luyện tập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

'Flair for' được dùng để chỉ năng khiếu hoặc khả năng đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'She has a flair for languages.' 'Flair with' thường ám chỉ sự khéo léo hoặc phong cách độc đáo khi sử dụng một cái gì đó. Ví dụ: 'He decorated the room with flair.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flair'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She decorated the room with flair: colorful balloons, elegant streamers, and personalized banners.
Cô ấy trang trí căn phòng bằng sự tinh tế: bóng bay sặc sỡ, ruy băng trang nhã và biểu ngữ được cá nhân hóa.
Phủ định
He approached the task without flair: there were no creative ideas, no innovative solutions, and no unique approaches.
Anh ấy tiếp cận nhiệm vụ mà không có sự tinh tế: không có ý tưởng sáng tạo, không có giải pháp đổi mới và không có cách tiếp cận độc đáo.
Nghi vấn
Does he have the flair for design: the ability to choose colors, the talent for arranging elements, and the vision to create something beautiful?
Anh ấy có năng khiếu thiết kế không: khả năng chọn màu sắc, tài năng sắp xếp các yếu tố và tầm nhìn để tạo ra một cái gì đó đẹp?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be using her flair for design in the upcoming project.
Cô ấy sẽ sử dụng năng khiếu thiết kế của mình trong dự án sắp tới.
Phủ định
He won't be showing off his flair for languages at the meeting tomorrow.
Anh ấy sẽ không phô trương năng khiếu ngôn ngữ của mình tại cuộc họp vào ngày mai.
Nghi vấn
Will they be adding their personal flair to the decorations?
Liệu họ có thêm dấu ấn cá nhân của mình vào việc trang trí không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is adding a flair to her presentation with colorful slides.
Cô ấy đang thêm sự độc đáo vào bài thuyết trình của mình bằng những slide đầy màu sắc.
Phủ định
They are not performing with much flair this evening.
Họ không biểu diễn với nhiều sự tinh tế tối nay.
Nghi vấn
Is he decorating the room with a certain flair?
Anh ấy có đang trang trí căn phòng với một phong cách độc đáo nào không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always had a flair for languages.
Cô ấy luôn có năng khiếu về ngôn ngữ.
Phủ định
He hasn't shown much flair in his cooking lately.
Gần đây anh ấy không thể hiện nhiều sự khéo léo trong nấu ăn.
Nghi vấn
Has she ever demonstrated a flair for interior design?
Cô ấy đã bao giờ thể hiện sự khéo léo trong thiết kế nội thất chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to have a flair for fashion design when she was younger.
Cô ấy từng có năng khiếu về thiết kế thời trang khi còn trẻ.
Phủ định
He didn't use to have much flair for public speaking, but he's improved a lot.
Anh ấy đã từng không có nhiều năng khiếu trong việc phát biểu trước công chúng, nhưng anh ấy đã cải thiện rất nhiều.
Nghi vấn
Did she use to have a flair for languages before she started traveling?
Cô ấy đã từng có năng khiếu về ngôn ngữ trước khi bắt đầu đi du lịch phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)