instinctive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instinctive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về bản năng, mang tính bản năng, không cần suy nghĩ.
Ví dụ Thực tế với 'Instinctive'
-
"His instinctive reaction was to protect the child."
"Phản ứng bản năng của anh ấy là bảo vệ đứa trẻ."
-
"She had an instinctive feeling that something was wrong."
"Cô ấy có một cảm giác bản năng rằng có điều gì đó không ổn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instinctive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: instinctive
- Adverb: instinctively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instinctive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'instinctive' thường được dùng để mô tả những hành động, phản ứng, hoặc cảm xúc xảy ra một cách tự nhiên và nhanh chóng mà không cần phải suy nghĩ có ý thức. Nó nhấn mạnh tính tự phát và bẩm sinh của hành vi. So với 'intuitive' (trực giác), 'instinctive' thiên về phản ứng bản năng hơn là sự hiểu biết thấu đáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'in', nó thường chỉ ra một khả năng hoặc khuynh hướng bẩm sinh. Ví dụ: 'He has an instinctive understanding in music.' (Anh ấy có một sự hiểu biết bản năng về âm nhạc.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instinctive'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bird, which built its nest instinctively, didn't need any lessons.
|
Con chim, con mà xây tổ một cách bản năng, không cần bất kỳ bài học nào. |
| Phủ định |
The reaction that he had wasn't instinctive; he had thought it through.
|
Phản ứng mà anh ấy đã có không phải là bản năng; anh ấy đã suy nghĩ kỹ về nó. |
| Nghi vấn |
Is that an instinctive behavior which the animal displays when threatened?
|
Đó có phải là một hành vi bản năng mà con vật thể hiện khi bị đe dọa không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her instinctive reaction was to protect her child.
|
Phản ứng bản năng của cô ấy là bảo vệ con mình. |
| Phủ định |
He didn't react instinctively; he took time to consider his options.
|
Anh ấy không phản ứng theo bản năng; anh ấy dành thời gian để cân nhắc các lựa chọn của mình. |
| Nghi vấn |
Is it instinctive for birds to build nests?
|
Việc chim xây tổ có phải là bản năng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be reacting instinctively to any sudden movements during the performance.
|
Cô ấy sẽ phản ứng theo bản năng với bất kỳ chuyển động đột ngột nào trong suốt buổi biểu diễn. |
| Phủ định |
He won't be instinctively knowing the answer; he'll need to study the material.
|
Anh ấy sẽ không biết câu trả lời một cách bản năng; anh ấy sẽ cần phải học tài liệu. |
| Nghi vấn |
Will they be instinctively understanding the instructions, or will we need to explain them further?
|
Liệu họ có hiểu các hướng dẫn một cách bản năng hay chúng ta sẽ cần giải thích thêm? |