theatricality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theatricality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất kịch, tính chất sân khấu; sự khoa trương, điệu bộ làm ra để thu hút sự chú ý.
Definition (English Meaning)
Exaggerated and excessively dramatic behaviour intended to attract attention.
Ví dụ Thực tế với 'Theatricality'
-
"His theatricality was annoying to many people."
"Tính kịch của anh ta khiến nhiều người khó chịu."
-
"The theatricality of the performance was overwhelming."
"Tính kịch của buổi biểu diễn thật choáng ngợp."
-
"Some critics dismissed the film as pure theatricality."
"Một số nhà phê bình đã bác bỏ bộ phim chỉ là tính kịch thuần túy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Theatricality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: theatricality
- Adjective: theatrical
- Adverb: theatrically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Theatricality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Theatricality thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi giả tạo, làm quá, không chân thật. Nó khác với 'drama' ở chỗ nhấn mạnh vào mục đích thu hút sự chú ý hơn là cảm xúc thực sự. So với 'showmanship', theatricality tập trung vào sự khoa trương hình thức hơn là kỹ năng trình diễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
theatricality of (một hành động, sự kiện cụ thể): tính chất kịch của cái gì đó. theatricality in (một người, một tác phẩm): tính chất kịch trong ai đó/cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Theatricality'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the director embraced theatricality surprised many viewers, as the play was initially conceived as a minimalist drama.
|
Việc đạo diễn thể hiện tính sân khấu đã làm nhiều khán giả ngạc nhiên, vì vở kịch ban đầu được hình thành như một vở kịch tối giản. |
| Phủ định |
What the actor conveyed wasn't necessarily theatricality, but rather genuine emotional vulnerability.
|
Những gì diễn viên truyền tải không nhất thiết là tính sân khấu, mà là sự tổn thương cảm xúc chân thật. |
| Nghi vấn |
Whether the costume design emphasized theatricality is a matter of ongoing debate among the critics.
|
Việc thiết kế trang phục có nhấn mạnh tính sân khấu hay không là vấn đề tranh luận liên tục giữa các nhà phê bình. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The actor's performance was marked by theatricality: every gesture was exaggerated, every line delivered with dramatic flair.
|
Màn trình diễn của diễn viên được đánh dấu bởi tính sân khấu: mọi cử chỉ đều được cường điệu hóa, mọi lời thoại đều được diễn đạt một cách đầy kịch tính. |
| Phủ định |
Her presentation lacked theatricality: it was delivered in a monotone, with little emotion or emphasis.
|
Bài thuyết trình của cô ấy thiếu tính sân khấu: nó được trình bày một cách đơn điệu, với ít cảm xúc hoặc nhấn mạnh. |
| Nghi vấn |
Was it necessary to react so theatrically: couldn't you have just calmly explained the situation?
|
Có cần thiết phải phản ứng một cách kịch tính như vậy không: bạn không thể chỉ bình tĩnh giải thích tình hình sao? |