flammable
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flammable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ bắt lửa, dễ cháy.
Definition (English Meaning)
Easily set on fire.
Ví dụ Thực tế với 'Flammable'
-
"Be careful when handling flammable liquids."
"Hãy cẩn thận khi xử lý các chất lỏng dễ cháy."
-
"The factory stores flammable materials."
"Nhà máy lưu trữ các vật liệu dễ cháy."
-
"Keep flammable substances away from heat sources."
"Hãy để các chất dễ cháy tránh xa nguồn nhiệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flammable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flammable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flammable' và 'inflammable' thường gây nhầm lẫn. Trong quá khứ, 'inflammable' có nghĩa là 'dễ cháy'. Tuy nhiên, do tiền tố 'in-' đôi khi bị hiểu nhầm là 'không' (như trong 'inactive'), 'flammable' đã trở nên phổ biến hơn để tránh gây hiểu lầm. Cả hai từ đều có nghĩa giống nhau và đều chỉ vật liệu dễ bắt lửa. 'Combustible' cũng là một từ đồng nghĩa nhưng thường dùng cho các vật liệu cần nhiệt độ cao hơn để bốc cháy so với 'flammable'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Flammable with': Diễn tả một chất liệu dễ cháy khi tiếp xúc với một chất khác (ví dụ: flammable with oxygen). 'Flammable in': Diễn tả điều kiện hoặc môi trường mà chất liệu dễ cháy (ví dụ: flammable in high temperatures).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flammable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.