(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonflammable
B2

nonflammable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không cháy chống cháy không dễ cháy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonflammable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không dễ bắt lửa; không có khả năng cháy nhanh chóng.

Definition (English Meaning)

Not easily ignited; not capable of burning rapidly.

Ví dụ Thực tế với 'Nonflammable'

  • "This fabric is nonflammable and safe to use for clothing."

    "Loại vải này không dễ cháy và an toàn để sử dụng cho quần áo."

  • "The regulations require that all building materials be nonflammable."

    "Các quy định yêu cầu tất cả các vật liệu xây dựng phải không dễ cháy."

  • "Nonflammable cleaning solvents are safer to use in enclosed spaces."

    "Dung môi tẩy rửa không dễ cháy an toàn hơn khi sử dụng trong không gian kín."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonflammable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nonflammable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

flammable(dễ cháy)
inflammable(dễ cháy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Nonflammable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonflammable' thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc chất liệu được thiết kế hoặc xử lý để chống cháy. Nó nhấn mạnh tính chất không dễ bắt lửa hoặc duy trì sự cháy. Cần phân biệt với 'inflammable', một từ có thể gây nhầm lẫn vì nó có nghĩa tương tự như 'flammable' (dễ cháy). Để tránh nhầm lẫn, nên sử dụng 'flammable' và 'nonflammable'. 'Fireproof' có nghĩa là hoàn toàn không cháy, chịu được lửa trong một thời gian dài, mức độ cao hơn so với 'nonflammable'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonflammable'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this material is nonflammable!
Ồ, vật liệu này không cháy được!
Phủ định
Gosh, that nonflammable liquid isn't actually preventing the fire.
Trời ạ, chất lỏng chống cháy đó thực sự không ngăn được ngọn lửa.
Nghi vấn
Hey, is this fabric nonflammable?
Này, vải này có chống cháy không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory requires all workers to wear nonflammable clothing.
Nhà máy yêu cầu tất cả công nhân phải mặc quần áo chống cháy.
Phủ định
This cheap plastic is not nonflammable; it burns very easily.
Nhựa rẻ tiền này không chống cháy; nó cháy rất dễ.
Nghi vấn
Is the insulation in this building nonflammable?
Vật liệu cách nhiệt trong tòa nhà này có chống cháy không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This material will be nonflammable after the treatment.
Vật liệu này sẽ không dễ cháy sau khi xử lý.
Phủ định
The furniture won't be nonflammable if we don't use the protective spray.
Đồ nội thất sẽ không chống cháy nếu chúng ta không sử dụng bình xịt bảo vệ.
Nghi vấn
Will the new building materials be nonflammable?
Liệu vật liệu xây dựng mới có chống cháy không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The material was nonflammable, so the fire didn't spread quickly.
Vật liệu này không dễ cháy, vì vậy đám cháy không lan nhanh.
Phủ định
The children's pajamas were not nonflammable as the label falsely claimed.
Bộ đồ ngủ của bọn trẻ không phải là không dễ cháy như nhãn mác đã tuyên bố sai sự thật.
Nghi vấn
Was the insulation nonflammable, or did it contribute to the fire's intensity?
Vật liệu cách nhiệt có phải là không dễ cháy không, hay nó góp phần vào cường độ của ngọn lửa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)