nonflammable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonflammable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không dễ bắt lửa; không có khả năng cháy nhanh chóng.
Ví dụ Thực tế với 'Nonflammable'
-
"This fabric is nonflammable and safe to use for clothing."
"Loại vải này không dễ cháy và an toàn để sử dụng cho quần áo."
-
"The regulations require that all building materials be nonflammable."
"Các quy định yêu cầu tất cả các vật liệu xây dựng phải không dễ cháy."
-
"Nonflammable cleaning solvents are safer to use in enclosed spaces."
"Dung môi tẩy rửa không dễ cháy an toàn hơn khi sử dụng trong không gian kín."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonflammable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nonflammable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonflammable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nonflammable' thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc chất liệu được thiết kế hoặc xử lý để chống cháy. Nó nhấn mạnh tính chất không dễ bắt lửa hoặc duy trì sự cháy. Cần phân biệt với 'inflammable', một từ có thể gây nhầm lẫn vì nó có nghĩa tương tự như 'flammable' (dễ cháy). Để tránh nhầm lẫn, nên sử dụng 'flammable' và 'nonflammable'. 'Fireproof' có nghĩa là hoàn toàn không cháy, chịu được lửa trong một thời gian dài, mức độ cao hơn so với 'nonflammable'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonflammable'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this material is nonflammable!
|
Ồ, vật liệu này không cháy được! |
| Phủ định |
Gosh, that nonflammable liquid isn't actually preventing the fire.
|
Trời ạ, chất lỏng chống cháy đó thực sự không ngăn được ngọn lửa. |
| Nghi vấn |
Hey, is this fabric nonflammable?
|
Này, vải này có chống cháy không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory requires all workers to wear nonflammable clothing.
|
Nhà máy yêu cầu tất cả công nhân phải mặc quần áo chống cháy. |
| Phủ định |
This cheap plastic is not nonflammable; it burns very easily.
|
Nhựa rẻ tiền này không chống cháy; nó cháy rất dễ. |
| Nghi vấn |
Is the insulation in this building nonflammable?
|
Vật liệu cách nhiệt trong tòa nhà này có chống cháy không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This material will be nonflammable after the treatment.
|
Vật liệu này sẽ không dễ cháy sau khi xử lý. |
| Phủ định |
The furniture won't be nonflammable if we don't use the protective spray.
|
Đồ nội thất sẽ không chống cháy nếu chúng ta không sử dụng bình xịt bảo vệ. |
| Nghi vấn |
Will the new building materials be nonflammable?
|
Liệu vật liệu xây dựng mới có chống cháy không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The material was nonflammable, so the fire didn't spread quickly.
|
Vật liệu này không dễ cháy, vì vậy đám cháy không lan nhanh. |
| Phủ định |
The children's pajamas were not nonflammable as the label falsely claimed.
|
Bộ đồ ngủ của bọn trẻ không phải là không dễ cháy như nhãn mác đã tuyên bố sai sự thật. |
| Nghi vấn |
Was the insulation nonflammable, or did it contribute to the fire's intensity?
|
Vật liệu cách nhiệt có phải là không dễ cháy không, hay nó góp phần vào cường độ của ngọn lửa? |