flare
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tia sáng hoặc ngọn lửa bùng lên đột ngột.
Definition (English Meaning)
A sudden burst of bright light or flame.
Ví dụ Thực tế với 'Flare'
-
"The ship sent up a flare to signal distress."
"Con tàu bắn pháo hiệu lên trời để báo hiệu nguy cấp."
-
"The pilot fired a flare to attract attention."
"Phi công bắn pháo sáng để thu hút sự chú ý."
-
"Her nostrils flared with anger."
"Lỗ mũi cô ta phập phồng vì giận dữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flare
- Verb: flare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các tín hiệu cấp cứu, pháo sáng hoặc các hiện tượng tự nhiên như lóa sáng mặt trời. Sự khác biệt với 'flash' là 'flare' thường kéo dài hơn và có thể lan rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of (flare of light): chỉ sự bùng nổ của ánh sáng. for (flare for help): pháo hiệu để cầu cứu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flare'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the flare was seen miles away is undeniable.
|
Việc pháo sáng được nhìn thấy từ cách xa hàng dặm là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the pilot saw the flare or not didn't affect the search party's determination.
|
Việc phi công có nhìn thấy pháo sáng hay không không ảnh hưởng đến quyết tâm của đội tìm kiếm. |
| Nghi vấn |
Why the fire would flare up so suddenly is still a mystery.
|
Tại sao ngọn lửa bùng lên đột ngột như vậy vẫn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hikers should flare for help if they get lost.
|
Những người đi bộ đường dài nên đốt pháo sáng để được giúp đỡ nếu họ bị lạc. |
| Phủ định |
She must not flare up at every minor inconvenience.
|
Cô ấy không được nổi nóng vì mọi bất tiện nhỏ nhặt. |
| Nghi vấn |
Could the problem flare up again if we don't address it properly?
|
Liệu vấn đề có thể bùng phát trở lại nếu chúng ta không giải quyết nó một cách đúng đắn không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sailor spotted a flare in the distance, signaling for help.
|
Người thủy thủ phát hiện một pháo sáng ở phía xa, báo hiệu sự giúp đỡ. |
| Phủ định |
There wasn't a single flare visible, despite the urgency of the situation.
|
Không có một pháo sáng nào được nhìn thấy, mặc dù tình hình rất cấp bách. |
| Nghi vấn |
Did you see the flares they launched during the emergency?
|
Bạn có thấy những pháo sáng mà họ đã bắn lên trong tình huống khẩn cấp không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the hikers use a flare, rescuers will locate them quickly.
|
Nếu những người đi bộ đường dài sử dụng pháo sáng, đội cứu hộ sẽ định vị họ nhanh chóng. |
| Phủ định |
If you don't carry a flare gun, you won't be able to signal for help at sea.
|
Nếu bạn không mang theo súng bắn pháo sáng, bạn sẽ không thể báo hiệu để được giúp đỡ trên biển. |
| Nghi vấn |
Will the situation improve if the market sees a flare of optimism?
|
Liệu tình hình có cải thiện nếu thị trường chứng kiến một sự bùng nổ lạc quan? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fire will flare if you add more wood.
|
Ngọn lửa sẽ bùng lên nếu bạn thêm nhiều củi. |
| Phủ định |
Didn't the crowd flare up when the decision was announced?
|
Đám đông đã không bùng nổ khi quyết định được công bố sao? |
| Nghi vấn |
Does the distress flare indicate the ship's location?
|
Pháo hiệu cấp cứu có cho biết vị trí của con tàu không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The conflict had flared up again before the diplomats arrived.
|
Xung đột đã bùng lên trở lại trước khi các nhà ngoại giao đến. |
| Phủ định |
The rescue team had not flared a signal until they were sure the plane was in sight.
|
Đội cứu hộ đã không bắn pháo hiệu cho đến khi họ chắc chắn máy bay đã trong tầm nhìn. |
| Nghi vấn |
Had the tensions flared before the official announcement was made?
|
Liệu căng thẳng đã bùng phát trước khi thông báo chính thức được đưa ra? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun has been flaring intermittently all day.
|
Mặt trời đã bùng phát gián đoạn cả ngày. |
| Phủ định |
The tensions haven't been flaring between the two countries recently.
|
Căng thẳng giữa hai nước gần đây không bùng phát. |
| Nghi vấn |
Has the fire been flaring up again?
|
Lửa đã bùng lên trở lại phải không? |