solar flare
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solar flare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vụ nổ đột ngột của ánh sáng tăng cường trên Mặt Trời, thường được quan sát gần bề mặt của nó và ở gần một nhóm vết đen Mặt Trời. Các vụ nổ Mặt Trời mạnh thường, nhưng không phải lúc nào cũng vậy, liên quan đến sự phóng khối lượng vành nhật hoa.
Definition (English Meaning)
A sudden flash of increased brightness on the Sun, usually observed near its surface and in close proximity to a sunspot group. Powerful solar flares are often, but not always, associated with coronal mass ejections.
Ví dụ Thực tế với 'Solar flare'
-
"The solar flare disrupted radio communications on Earth."
"Vụ nổ Mặt Trời đã gây gián đoạn thông tin liên lạc vô tuyến trên Trái Đất."
-
"Scientists are studying the effects of solar flares on our planet."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của các vụ nổ Mặt Trời đối với hành tinh của chúng ta."
-
"Large solar flares can potentially damage satellites."
"Các vụ nổ Mặt Trời lớn có khả năng gây hại cho các vệ tinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solar flare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solar flare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solar flare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một hiện tượng vật lý cụ thể, không có nhiều sắc thái ẩn dụ. Phân biệt với 'solar prominence' (vết lồi Mặt Trời), là một cấu trúc plasma lớn, sáng, kéo dài ra ngoài bề mặt Mặt Trời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Solar flare of': liên quan đến cường độ, loại hoặc nguồn gốc của vụ nổ. Ví dụ: 'a solar flare of X-class intensity'. 'Solar flare on': ám chỉ vị trí của vụ nổ trên Mặt Trời. Ví dụ: 'a solar flare on the Sun's surface'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solar flare'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The solar flare disrupted radio communications yesterday.
|
Vụ nổ nhật hoa đã làm gián đoạn thông tin liên lạc vô tuyến ngày hôm qua. |
| Phủ định |
Scientists didn't expect such a powerful solar flare during that solar cycle.
|
Các nhà khoa học đã không mong đợi một vụ nổ nhật hoa mạnh mẽ như vậy trong chu kỳ mặt trời đó. |
| Nghi vấn |
Did the solar flare cause a power outage last week?
|
Vụ nổ nhật hoa có gây ra mất điện vào tuần trước không? |