flatterer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flatterer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người nịnh hót ai đó một cách không chân thành và quá mức.
Definition (English Meaning)
A person who praises someone insincerely and excessively.
Ví dụ Thực tế với 'Flatterer'
-
"He was surrounded by flatterers who praised his every word."
"Anh ta được bao quanh bởi những kẻ nịnh hót, những người ca ngợi từng lời nói của anh ta."
-
"Don't be a flatterer; give honest feedback."
"Đừng là kẻ nịnh hót; hãy đưa ra những phản hồi trung thực."
-
"The king was wary of flatterers and preferred honest advisors."
"Nhà vua cảnh giác với những kẻ nịnh hót và thích những cố vấn trung thực hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flatterer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flatterer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flatterer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flatterer' mang nghĩa tiêu cực, chỉ người cố tình tâng bốc, xu nịnh để đạt được mục đích cá nhân. Khác với 'admirer' (người ngưỡng mộ) thể hiện sự yêu thích, kính trọng thật lòng, 'flatterer' thường có động cơ vụ lợi. So sánh với 'sycophant' và 'toady': cả hai từ này đều chỉ người nịnh hót, nhưng 'sycophant' nhấn mạnh sự luồn cúi, còn 'toady' ám chỉ người hầu hạ, bám víu để lấy lòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flatterer'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a flatterer who always agrees with everything I say.
|
Anh ta là một kẻ nịnh hót luôn đồng ý với mọi điều tôi nói. |
| Phủ định |
They are not flatterers; they offer constructive criticism.
|
Họ không phải là những kẻ nịnh hót; họ đưa ra những lời chỉ trích mang tính xây dựng. |
| Nghi vấn |
Is she a flatterer, or is she genuinely supportive?
|
Cô ấy là một người nịnh hót, hay cô ấy thực sự ủng hộ? |