(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ yes-man
B2

yes-man

noun

Nghĩa tiếng Việt

người chỉ biết dạ vâng kẻ bợ đỡ người xu nịnh đồ a dua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yes-man'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người luôn đồng ý với cấp trên của họ để được chấp thuận.

Definition (English Meaning)

A person who always agrees with their superior in order to gain approval.

Ví dụ Thực tế với 'Yes-man'

  • "He surrounded himself with yes-men who would never challenge his decisions."

    "Anh ta bao quanh mình bằng những kẻ chỉ biết dạ vâng, những người sẽ không bao giờ phản đối các quyết định của anh ta."

  • "The CEO only wants yes-men on his team."

    "Giám đốc điều hành chỉ muốn những người chỉ biết dạ vâng trong nhóm của mình."

  • "Don't be a yes-man; express your own opinions."

    "Đừng là một kẻ chỉ biết dạ vâng; hãy bày tỏ ý kiến của riêng bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Yes-man'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: yes-man
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Yes-man'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'yes-man' mang nghĩa tiêu cực, chỉ một người thiếu chính kiến, chỉ biết hùa theo người khác vì lợi ích cá nhân. Nó nhấn mạnh sự thiếu trung thực và tính tự trọng thấp. So sánh với 'follower' (người theo dõi) thì 'yes-man' mang ý nghĩa tiêu cực hơn nhiều, vì 'follower' đơn giản chỉ là người ủng hộ, không nhất thiết phải đồng ý mọi thứ một cách mù quáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Yes-man'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had been more assertive in the meeting, he wouldn't be seen as such a yes-man now.
Nếu anh ta quyết đoán hơn trong cuộc họp, thì bây giờ anh ta đã không bị coi là một kẻ chỉ biết dạ như vậy.
Phủ định
If she hadn't been such a yes-man in the past, she might have been promoted sooner.
Nếu cô ấy không phải là một người chỉ biết dạ trong quá khứ, có lẽ cô ấy đã được thăng chức sớm hơn.
Nghi vấn
If you had challenged the manager's decision, would you be labeled a yes-man today?
Nếu bạn đã phản đối quyết định của người quản lý, thì hôm nay bạn có bị coi là một kẻ chỉ biết dạ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)