flatulence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flatulence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tích tụ quá nhiều khí trong ống tiêu hóa.
Definition (English Meaning)
The accumulation of excessive gas in the alimentary canal.
Ví dụ Thực tế với 'Flatulence'
-
"Excessive flatulence can be a symptom of a digestive disorder."
"Chứng đầy hơi quá mức có thể là một triệu chứng của rối loạn tiêu hóa."
-
"The patient complained of abdominal pain and flatulence."
"Bệnh nhân phàn nàn về đau bụng và chứng đầy hơi."
-
"Certain foods are known to cause flatulence."
"Một số loại thực phẩm được biết là gây ra chứng đầy hơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flatulence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flatulence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flatulence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flatulence' thường được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc khi thảo luận về các vấn đề tiêu hóa một cách khách quan. Nó đề cập đến tình trạng có quá nhiều khí trong ruột, có thể gây ra sự khó chịu hoặc chướng bụng. Đôi khi nó được dùng một cách hài hước hoặc giảm nhẹ, nhưng cần cân nhắc ngữ cảnh vì nó có thể được coi là thô lỗ trong một số tình huống. Phân biệt với các từ như 'fart' (xì hơi) là từ mang tính thông tục và trực tiếp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Flatulence 'of' something thường chỉ nguyên nhân gây ra tình trạng này (ví dụ: flatulence of certain foods). Flatulence 'from' something cũng có nghĩa tương tự, chỉ nguồn gốc gây ra khí (ví dụ: flatulence from beans).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flatulence'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His flatulence was quite noticeable, wasn't it?
|
Sự xì hơi của anh ấy khá dễ nhận thấy, phải không? |
| Phủ định |
Flatulence isn't always a sign of a serious condition, is it?
|
Xì hơi không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của một tình trạng nghiêm trọng, phải không? |
| Nghi vấn |
The excessive flatulence hasn't subsided, has it?
|
Chứng đầy hơi quá mức vẫn chưa giảm bớt, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient had been experiencing increasing flatulence before the doctor finally diagnosed the issue.
|
Bệnh nhân đã trải qua tình trạng đầy hơi ngày càng tăng trước khi bác sĩ cuối cùng chẩn đoán ra vấn đề. |
| Phủ định |
She hadn't been mentioning her flatulence to anyone, so no one knew how uncomfortable she was.
|
Cô ấy đã không đề cập đến chứng đầy hơi của mình với ai cả, vì vậy không ai biết cô ấy khó chịu đến mức nào. |
| Nghi vấn |
Had the dog been exhibiting signs of flatulence before you changed his diet?
|
Con chó đã có dấu hiệu đầy hơi trước khi bạn thay đổi chế độ ăn của nó phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to suffer from severe flatulence after every meal.
|
Ông tôi đã từng bị đầy hơi nghiêm trọng sau mỗi bữa ăn. |
| Phủ định |
She didn't use to experience flatulence when she was younger; it only started recently.
|
Cô ấy đã không từng bị đầy hơi khi còn trẻ; nó chỉ mới bắt đầu gần đây. |
| Nghi vấn |
Did he use to have problems with flatulence before he changed his diet?
|
Có phải anh ấy đã từng gặp vấn đề với đầy hơi trước khi thay đổi chế độ ăn uống không? |