(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flip
B1

flip

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

lật giở tung (đồng xu) nổi nóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flip'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lật, giở nhanh, hoặc làm cho cái gì đó lật qua.

Definition (English Meaning)

To turn over or cause to turn over quickly.

Ví dụ Thực tế với 'Flip'

  • "She flipped the pancake expertly in the pan."

    "Cô ấy lật chiếc bánh kếp một cách điêu luyện trong chảo."

  • "Don't flip your lid!"

    "Đừng nổi nóng!"

  • "He flipped the coin to decide who would go first."

    "Anh ấy tung đồng xu để quyết định ai đi trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flip'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

turn(xoay, lật)
invert(đảo ngược)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Flip'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flip' thường mang sắc thái nhanh chóng, đột ngột trong hành động lật. Khác với 'turn' đơn thuần, 'flip' gợi ý sự di chuyển nhanh và có thể là không hoàn toàn kiểm soát được. Ví dụ, 'flip a pancake' (lật bánh), 'flip through pages' (lật trang sách nhanh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over through

Khi đi với 'over', 'flip over' có nghĩa là lật úp, lật ngược hoàn toàn. Ví dụ: 'The car flipped over after the accident.' (Chiếc xe bị lật sau tai nạn). Khi đi với 'through', 'flip through' có nghĩa là lật nhanh qua một loạt các trang, vật thể. Ví dụ: 'He flipped through the magazine.' (Anh ấy lật nhanh qua tạp chí).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flip'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)