flipper
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flipper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chi rộng, phẳng dùng để bơi, đặc biệt là bởi các động vật biển như cá heo, hải cẩu và chim cánh cụt.
Definition (English Meaning)
A broad, flat appendage used for swimming, especially by marine animals such as dolphins, seals, and penguins.
Ví dụ Thực tế với 'Flipper'
-
"The dolphin used its flippers to propel itself through the water."
"Cá heo sử dụng chi bơi của nó để đẩy mình qua nước."
-
"Penguins use their flippers to swim."
"Chim cánh cụt dùng chi bơi của chúng để bơi."
-
"He bought new flippers for his snorkeling trip."
"Anh ấy đã mua chân vịt mới cho chuyến đi lặn biển bằng ống thở của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flipper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flipper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flipper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flipper' thường được dùng để chỉ các chi bơi của động vật biển. Nó cũng có thể đề cập đến chân vịt dùng trong bơi lội hoặc lặn biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'with' để chỉ việc sử dụng chân vịt hoặc chi bơi: 'swimming with flippers'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flipper'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the water was cold, he wore flippers while he surfed.
|
Vì nước lạnh, anh ấy đã đeo chân vịt khi lướt sóng. |
| Phủ định |
Even though she practiced, she didn't use flippers, because they made her swimming slower.
|
Mặc dù đã luyện tập, cô ấy đã không dùng chân vịt, vì chúng làm cô ấy bơi chậm hơn. |
| Nghi vấn |
Since you're going snorkeling, will you bring your flippers?
|
Vì bạn sẽ đi lặn biển, bạn sẽ mang theo chân vịt chứ? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scuba diver used flippers, which helped him swim faster, to explore the coral reef.
|
Người thợ lặn sử dụng chân vịt, cái mà giúp anh ấy bơi nhanh hơn, để khám phá rặng san hô. |
| Phủ định |
The swimmer, who didn't use flippers, found it difficult to keep up with the others.
|
Người bơi, người mà không sử dụng chân vịt, cảm thấy khó khăn để theo kịp những người khác. |
| Nghi vấn |
Is that the lifeguard whose flippers are bright orange?
|
Có phải đó là nhân viên cứu hộ mà chân vịt của anh ấy màu cam sáng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a scuba diver, I would always bring my flippers.
|
Nếu tôi là một thợ lặn, tôi sẽ luôn mang theo chân vịt của mình. |
| Phủ định |
If the water weren't so cold, I wouldn't need thick flippers.
|
Nếu nước không quá lạnh, tôi sẽ không cần đến những chiếc chân vịt dày. |
| Nghi vấn |
Would you swim faster if you had better flippers?
|
Bạn có bơi nhanh hơn không nếu bạn có chân vịt tốt hơn? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a scuba diver kicks with flippers, they move faster in the water.
|
Nếu một thợ lặn đá chân với chân vịt, họ di chuyển nhanh hơn trong nước. |
| Phủ định |
When the flipper is damaged, it doesn't propel you effectively.
|
Khi chân vịt bị hỏng, nó không đẩy bạn đi hiệu quả. |
| Nghi vấn |
If a swimmer uses flippers, does it make them swim more quickly?
|
Nếu một người bơi sử dụng chân vịt, nó có làm cho họ bơi nhanh hơn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had bought new flippers for her trip.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã mua những đôi chân vịt mới cho chuyến đi của mình. |
| Phủ định |
He said that he didn't need flippers for swimming in the lake.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không cần chân vịt để bơi ở hồ. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever used flippers before.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng sử dụng chân vịt trước đây chưa. |