(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flirty
B2

flirty

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tán tỉnh đong đưa lả lơi có ý ve vãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flirty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thái độ tán tỉnh, đong đưa, thể hiện sự thu hút tình dục với ai đó nhưng không nghiêm túc.

Definition (English Meaning)

Behaving as if you are sexually attracted to someone, but not being serious

Ví dụ Thực tế với 'Flirty'

  • "She gave him a flirty smile."

    "Cô ấy trao cho anh ta một nụ cười tán tỉnh."

  • "He was being very flirty with the waitress."

    "Anh ấy đã rất tán tỉnh cô phục vụ bàn."

  • "Her flirty behavior made him uncomfortable."

    "Hành vi tán tỉnh của cô ấy khiến anh ta cảm thấy không thoải mái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flirty'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

teasing(trêu chọc)
coquettish(lả lơi, điệu đà)
playful(vui tươi, tinh nghịch)
come-hither(gợi cảm, lôi cuốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

serious(nghiêm túc)
reserved(kín đáo, dè dặt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Quan hệ giữa người với người

Ghi chú Cách dùng 'Flirty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flirty' mang ý nghĩa trêu ghẹo, đùa cợt trong tình cảm. Nó khác với 'seductive' (quyến rũ) ở mức độ nghiêm túc và mục đích. 'Flirty' thường chỉ là một hành động vui vẻ, còn 'seductive' mang tính chủ đích và có thể dẫn đến mối quan hệ sâu sắc hơn. 'Teasing' (trêu chọc) có thể là một phần của 'flirty', nhưng 'flirty' bao hàm cả sự thu hút thể xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường đi kèm với người mà bạn đang tán tỉnh. Ví dụ: 'She was being flirty with him'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flirty'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was flirty with him at the party last night.
Cô ấy đã tán tỉnh anh ấy tại bữa tiệc tối qua.
Phủ định
He didn't act flirtatiously toward her when they first met.
Anh ấy đã không cư xử một cách tán tỉnh với cô ấy khi họ mới gặp nhau.
Nghi vấn
Was she being flirty with the bartender to get a free drink?
Có phải cô ấy đang tán tỉnh người pha chế để được đồ uống miễn phí không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is as flirty as her older sister.
Cô ấy lả lơi như chị gái mình.
Phủ định
He is less flirty than his brother.
Anh ấy ít lả lơi hơn anh trai mình.
Nghi vấn
Is she the most flirty girl in the class?
Cô ấy có phải là cô gái lả lơi nhất trong lớp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)