(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flirtatiously
B2

flirtatiously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tán tỉnh với vẻ tán tỉnh ý tứ tán tỉnh điệu bộ tán tỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flirtatiously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tán tỉnh; cư xử theo cách thể hiện sự hấp dẫn giới tính với ai đó, nhưng một cách vui tươi hơn là nghiêm túc.

Definition (English Meaning)

In a flirtatious manner; behaving in a way that shows a sexual attraction to someone, but in a playful rather than serious way.

Ví dụ Thực tế với 'Flirtatiously'

  • "She smiled flirtatiously at him across the room."

    "Cô ấy mỉm cười tán tỉnh anh ấy từ bên kia phòng."

  • "He winked flirtatiously."

    "Anh ấy nháy mắt tán tỉnh."

  • "She brushed his arm flirtatiously."

    "Cô ấy chạm nhẹ vào tay anh ấy một cách tán tỉnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flirtatiously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: flirtatiously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Flirtatiously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'flirtatiously' mô tả cách thức một hành động được thực hiện. Nó nhấn mạnh tính chất đùa cợt, không nghiêm túc của hành động tán tỉnh. So với các trạng từ như 'seductively' (quyến rũ), 'flirtatiously' mang sắc thái nhẹ nhàng, vô hại hơn. Nó thường được sử dụng để mô tả nụ cười, ánh mắt, cử chỉ, hoặc lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flirtatiously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)