(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ come-hither
B2

come-hither

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mời gọi khêu gợi quyến rũ chết người có ý mời gọi lẳng lơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Come-hither'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khiêu khích, quyến rũ, đặc biệt là theo cách gợi cảm; được thiết kế để thu hút hoặc lôi cuốn.

Definition (English Meaning)

Provocative or alluring, especially in a sexual way; designed to entice or attract.

Ví dụ Thực tế với 'Come-hither'

  • "She gave him a come-hither look."

    "Cô ấy trao cho anh ta một ánh mắt mời gọi."

  • "The model's come-hither pose was designed to sell magazines."

    "Tư thế khêu gợi của người mẫu được thiết kế để bán tạp chí."

  • "Her come-hither dress left little to the imagination."

    "Chiếc váy gợi cảm của cô ấy hầu như không che đậy gì cả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Come-hither'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: come-hither
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Thời trang Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Come-hither'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'come-hither' thường được dùng để miêu tả ánh mắt, cử chỉ, trang phục hoặc phong thái có ý mời gọi, thu hút sự chú ý theo hướng lãng mạn hoặc tình dục. Nó mang sắc thái mạnh hơn các từ như 'attractive' hay 'appealing', ám chỉ một sự chủ động quyến rũ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Come-hither'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She gave him a come-hither look.
Cô ấy trao cho anh ta một cái nhìn lẳng lơ.
Phủ định
She didn't give him a come-hither look.
Cô ấy đã không trao cho anh ta một cái nhìn lẳng lơ.
Nghi vấn
Did she give him a come-hither look?
Cô ấy có trao cho anh ta một cái nhìn lẳng lơ không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she wore a less come-hither dress, he might actually listen to what she says.
Nếu cô ấy mặc một chiếc váy bớt khêu gợi hơn, anh ta có thể thực sự lắng nghe những gì cô ấy nói.
Phủ định
If he weren't so easily distracted by her come-hither glances, he wouldn't make so many mistakes.
Nếu anh ta không dễ bị phân tâm bởi những cái liếc mắt đưa tình của cô ấy, anh ta sẽ không mắc nhiều lỗi như vậy.
Nghi vấn
Would he respect her more if she didn't have such a come-hither attitude?
Liệu anh ta có tôn trọng cô ấy hơn nếu cô ấy không có thái độ lả lơi như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)