come-hither
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Come-hither'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khiêu khích, quyến rũ, đặc biệt là theo cách gợi cảm; được thiết kế để thu hút hoặc lôi cuốn.
Definition (English Meaning)
Provocative or alluring, especially in a sexual way; designed to entice or attract.
Ví dụ Thực tế với 'Come-hither'
-
"She gave him a come-hither look."
"Cô ấy trao cho anh ta một ánh mắt mời gọi."
-
"The model's come-hither pose was designed to sell magazines."
"Tư thế khêu gợi của người mẫu được thiết kế để bán tạp chí."
-
"Her come-hither dress left little to the imagination."
"Chiếc váy gợi cảm của cô ấy hầu như không che đậy gì cả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Come-hither'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: come-hither
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Come-hither'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'come-hither' thường được dùng để miêu tả ánh mắt, cử chỉ, trang phục hoặc phong thái có ý mời gọi, thu hút sự chú ý theo hướng lãng mạn hoặc tình dục. Nó mang sắc thái mạnh hơn các từ như 'attractive' hay 'appealing', ám chỉ một sự chủ động quyến rũ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Come-hither'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She gave him a come-hither look.
|
Cô ấy trao cho anh ta một cái nhìn lẳng lơ. |
| Phủ định |
She didn't give him a come-hither look.
|
Cô ấy đã không trao cho anh ta một cái nhìn lẳng lơ. |
| Nghi vấn |
Did she give him a come-hither look?
|
Cô ấy có trao cho anh ta một cái nhìn lẳng lơ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she wore a less come-hither dress, he might actually listen to what she says.
|
Nếu cô ấy mặc một chiếc váy bớt khêu gợi hơn, anh ta có thể thực sự lắng nghe những gì cô ấy nói. |
| Phủ định |
If he weren't so easily distracted by her come-hither glances, he wouldn't make so many mistakes.
|
Nếu anh ta không dễ bị phân tâm bởi những cái liếc mắt đưa tình của cô ấy, anh ta sẽ không mắc nhiều lỗi như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he respect her more if she didn't have such a come-hither attitude?
|
Liệu anh ta có tôn trọng cô ấy hơn nếu cô ấy không có thái độ lả lơi như vậy không? |