flood mitigation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flood mitigation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động giảm thiểu hoặc ngăn chặn mức độ nghiêm trọng của lũ lụt.
Definition (English Meaning)
The action of reducing or preventing the severity of flooding.
Ví dụ Thực tế với 'Flood mitigation'
-
"Effective flood mitigation strategies are crucial for protecting vulnerable communities."
"Các chiến lược giảm thiểu lũ lụt hiệu quả là rất quan trọng để bảo vệ các cộng đồng dễ bị tổn thương."
-
"The city implemented flood mitigation measures to protect its downtown area."
"Thành phố đã thực hiện các biện pháp giảm thiểu lũ lụt để bảo vệ khu vực trung tâm của nó."
-
"Flood mitigation projects often involve restoring natural wetlands."
"Các dự án giảm thiểu lũ lụt thường bao gồm việc khôi phục các vùng đất ngập nước tự nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flood mitigation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flood mitigation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flood mitigation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, quy hoạch đô thị, và quản lý thiên tai. Nó bao gồm một loạt các biện pháp, từ xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng (như đê, đập) đến các giải pháp dựa vào tự nhiên (như khôi phục đất ngập nước). 'Mitigation' ở đây nhấn mạnh vào việc làm giảm tác động tiêu cực, chứ không nhất thiết loại bỏ hoàn toàn lũ lụt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Flood mitigation for coastal communities' (Giảm thiểu lũ lụt cho các cộng đồng ven biển). 'Flood mitigation through improved drainage' (Giảm thiểu lũ lụt thông qua cải thiện hệ thống thoát nước). 'Flood mitigation by implementing stricter building codes' (Giảm thiểu lũ lụt bằng cách thực hiện các quy tắc xây dựng nghiêm ngặt hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flood mitigation'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city implemented flood mitigation strategies to protect its residents.
|
Thành phố đã thực hiện các chiến lược giảm thiểu lũ lụt để bảo vệ cư dân. |
| Phủ định |
Without proper flood mitigation, the damage from heavy rains could be catastrophic.
|
Nếu không có biện pháp giảm thiểu lũ lụt phù hợp, thiệt hại từ mưa lớn có thể là thảm khốc. |
| Nghi vấn |
What flood mitigation measures are most effective in low-lying coastal areas?
|
Những biện pháp giảm thiểu lũ lụt nào hiệu quả nhất ở các vùng ven biển trũng thấp? |