disaster preparedness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disaster preparedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chuẩn bị sẵn sàng để đối phó với thảm họa.
Definition (English Meaning)
The state of being ready to deal with a disaster.
Ví dụ Thực tế với 'Disaster preparedness'
-
"Effective disaster preparedness can save lives and reduce damage."
"Sự chuẩn bị ứng phó thảm họa hiệu quả có thể cứu sống nhiều người và giảm thiểu thiệt hại."
-
"The government is focusing on disaster preparedness to protect its citizens."
"Chính phủ đang tập trung vào công tác chuẩn bị ứng phó thảm họa để bảo vệ người dân."
-
"Communities need to invest in disaster preparedness measures."
"Các cộng đồng cần đầu tư vào các biện pháp chuẩn bị ứng phó thảm họa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disaster preparedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: preparedness
- Adjective: prepared
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disaster preparedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến việc chủ động thực hiện các biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của thảm họa. Nó bao gồm việc lập kế hoạch, huấn luyện, dự trữ nguồn lực và xây dựng cơ sở hạ tầng có khả năng chống chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'for' để chỉ rõ thảm họa cụ thể mà sự chuẩn bị hướng đến. Ví dụ: 'disaster preparedness for earthquakes'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disaster preparedness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.