(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flooring
B1

flooring

Noun

Nghĩa tiếng Việt

vật liệu lát sàn sàn (như một vật liệu) lớp phủ sàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flooring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu được sử dụng để lát sàn.

Definition (English Meaning)

Material used to cover a floor.

Ví dụ Thực tế với 'Flooring'

  • "We are installing new hardwood flooring in the living room."

    "Chúng tôi đang lắp đặt sàn gỗ cứng mới trong phòng khách."

  • "The flooring is made of sustainable materials."

    "Sàn nhà được làm từ vật liệu bền vững."

  • "They offer a wide range of flooring options."

    "Họ cung cấp một loạt các lựa chọn vật liệu lát sàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flooring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flooring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tile(gạch lát)
carpet(thảm)
hardwood(gỗ cứng) laminate(gỗ ép) vinyl(vinyl)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Nội thất

Ghi chú Cách dùng 'Flooring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vật liệu phủ bề mặt sàn nhà, bao gồm gạch, gỗ, thảm, v.v. Khác với 'floor' là chỉ bề mặt sàn nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Sử dụng 'on' khi nói về vị trí của một cái gì đó trên sàn: 'There's a rug on the flooring.' (Có một tấm thảm trên sàn nhà.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flooring'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the new flooring looks fantastic!
Wow, sàn nhà mới trông thật tuyệt vời!
Phủ định
Oh no, the flooring isn't waterproof, is it?
Ôi không, sàn nhà không chống thấm nước, phải không?
Nghi vấn
Hey, is that hardwood flooring in your living room?
Này, đó có phải là sàn gỗ cứng trong phòng khách của bạn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had chosen a different flooring material, the accident would have been avoided.
Nếu họ đã chọn một vật liệu lát sàn khác, tai nạn đã có thể tránh được.
Phủ định
If the contractor hadn't installed the cheap flooring, the tiles wouldn't have cracked so easily.
Nếu nhà thầu không lắp đặt loại sàn giá rẻ, gạch đã không bị nứt dễ dàng như vậy.
Nghi vấn
Would the house have sold for a higher price if they had invested in better flooring?
Liệu ngôi nhà có bán được với giá cao hơn nếu họ đã đầu tư vào sàn nhà tốt hơn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had installed the new flooring before the guests arrived.
Họ đã lắp đặt sàn mới trước khi khách đến.
Phủ định
She had not chosen the flooring until the renovation was almost complete.
Cô ấy đã không chọn sàn cho đến khi việc cải tạo gần như hoàn thành.
Nghi vấn
Had he seen the flooring samples before he made the final decision?
Anh ấy đã xem các mẫu sàn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)