flooring
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flooring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu được sử dụng để lát sàn.
Definition (English Meaning)
Material used to cover a floor.
Ví dụ Thực tế với 'Flooring'
-
"We are installing new hardwood flooring in the living room."
"Chúng tôi đang lắp đặt sàn gỗ cứng mới trong phòng khách."
-
"The flooring is made of sustainable materials."
"Sàn nhà được làm từ vật liệu bền vững."
-
"They offer a wide range of flooring options."
"Họ cung cấp một loạt các lựa chọn vật liệu lát sàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flooring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flooring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flooring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vật liệu phủ bề mặt sàn nhà, bao gồm gạch, gỗ, thảm, v.v. Khác với 'floor' là chỉ bề mặt sàn nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'on' khi nói về vị trí của một cái gì đó trên sàn: 'There's a rug on the flooring.' (Có một tấm thảm trên sàn nhà.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flooring'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the new flooring looks fantastic!
|
Wow, sàn nhà mới trông thật tuyệt vời! |
| Phủ định |
Oh no, the flooring isn't waterproof, is it?
|
Ôi không, sàn nhà không chống thấm nước, phải không? |
| Nghi vấn |
Hey, is that hardwood flooring in your living room?
|
Này, đó có phải là sàn gỗ cứng trong phòng khách của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had chosen a different flooring material, the accident would have been avoided.
|
Nếu họ đã chọn một vật liệu lát sàn khác, tai nạn đã có thể tránh được. |
| Phủ định |
If the contractor hadn't installed the cheap flooring, the tiles wouldn't have cracked so easily.
|
Nếu nhà thầu không lắp đặt loại sàn giá rẻ, gạch đã không bị nứt dễ dàng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the house have sold for a higher price if they had invested in better flooring?
|
Liệu ngôi nhà có bán được với giá cao hơn nếu họ đã đầu tư vào sàn nhà tốt hơn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had installed the new flooring before the guests arrived.
|
Họ đã lắp đặt sàn mới trước khi khách đến. |
| Phủ định |
She had not chosen the flooring until the renovation was almost complete.
|
Cô ấy đã không chọn sàn cho đến khi việc cải tạo gần như hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Had he seen the flooring samples before he made the final decision?
|
Anh ấy đã xem các mẫu sàn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng chưa? |