flowchart
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flowchart'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sơ đồ thể hiện sự tiến triển từng bước thông qua một quy trình hoặc hệ thống, đặc biệt sử dụng các đường kết nối và ký hiệu thông thường.
Definition (English Meaning)
A diagram that shows step-by-step progression through a procedure or system especially using connecting lines and conventional symbols.
Ví dụ Thực tế với 'Flowchart'
-
"The flowchart clearly illustrates the steps in the application process."
"Sơ đồ dòng chảy minh họa rõ ràng các bước trong quy trình đăng ký."
-
"We used a flowchart to map out the entire project timeline."
"Chúng tôi đã sử dụng sơ đồ dòng chảy để vạch ra toàn bộ tiến độ dự án."
-
"The programmer created a flowchart to debug the code."
"Lập trình viên đã tạo một sơ đồ dòng chảy để gỡ lỗi mã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flowchart'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flowchart
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flowchart'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Flowchart thường được sử dụng để trực quan hóa các thuật toán, quy trình làm việc, quy trình sản xuất hoặc bất kỳ loại quy trình nào có thể được chia thành các bước riêng biệt. Nó giúp dễ dàng hiểu và phân tích luồng công việc, xác định các nút thắt cổ chai và cải thiện hiệu quả. Khác với sơ đồ tư duy (mind map) tập trung vào việc tổ chức ý tưởng, flowchart tập trung vào trình tự các bước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flowchart'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The process is represented by a flowchart.
|
Quy trình được biểu diễn bằng một sơ đồ luồng. |
| Phủ định |
Isn't the solution clearly outlined in the flowchart?
|
Giải pháp có phải không được vạch ra rõ ràng trong sơ đồ luồng không? |
| Nghi vấn |
Is this flowchart easy to understand?
|
Sơ đồ luồng này có dễ hiểu không? |