related
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Related'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến cái gì/ai đó; thuộc cùng một gia đình.
Definition (English Meaning)
Connected with something/somebody; in the same family.
Ví dụ Thực tế với 'Related'
-
"The two events are closely related."
"Hai sự kiện có liên quan mật thiết với nhau."
-
"Are you related to him?"
"Bạn có quan hệ họ hàng với anh ấy không?"
-
"We discussed topics related to environmental protection."
"Chúng tôi đã thảo luận các chủ đề liên quan đến bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Related'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: related
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Related'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'related' mang nghĩa có sự kết nối, liên hệ hoặc mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều sự vật, sự việc hoặc người. Nó có thể chỉ mối quan hệ huyết thống (trong gia đình) hoặc mối liên hệ về mặt ý nghĩa, chủ đề, mục đích, v.v. Khác với 'relevant', 'related' chỉ đơn giản là có liên hệ, trong khi 'relevant' nhấn mạnh tính liên quan trực tiếp và quan trọng đến vấn đề đang được xem xét. Ví dụ, 'The documents are related to the case' nghĩa là các tài liệu có liên hệ đến vụ án. So sánh với 'The documents are relevant to the case', câu này mang ý nghĩa các tài liệu quan trọng và trực tiếp ảnh hưởng đến việc giải quyết vụ án.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'related to': Diễn tả mối liên hệ, sự liên quan đến một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'These problems are closely related to economic instability.' (Những vấn đề này liên quan chặt chẽ đến sự bất ổn kinh tế.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Related'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the two events are related is obvious from the data.
|
Việc hai sự kiện có liên quan là điều hiển nhiên từ dữ liệu. |
| Phủ định |
Whether the two companies are related is not known at this time.
|
Liệu hai công ty có liên quan đến nhau hay không hiện vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
How those documents are related to the case is still being investigated.
|
Những tài liệu đó liên quan đến vụ án như thế nào vẫn đang được điều tra. |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested in that company, their current financial problems would be related to its success.
|
Nếu họ đã đầu tư vào công ty đó, các vấn đề tài chính hiện tại của họ sẽ liên quan đến sự thành công của nó. |
| Phủ định |
If she hadn't studied linguistics, her understanding of language wouldn't be related to her current research.
|
Nếu cô ấy không học ngôn ngữ học, sự hiểu biết của cô ấy về ngôn ngữ sẽ không liên quan đến nghiên cứu hiện tại của cô ấy. |
| Nghi vấn |
If he had followed his doctor's advice, would his present health issues be related to his past actions?
|
Nếu anh ấy đã nghe theo lời khuyên của bác sĩ, liệu các vấn đề sức khỏe hiện tại của anh ấy có liên quan đến những hành động trong quá khứ của anh ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the data had been related to the case, the investigation would have been solved sooner.
|
Nếu dữ liệu liên quan đến vụ án, cuộc điều tra đã có thể được giải quyết sớm hơn. |
| Phủ định |
If the events had not been related, we would not have been able to draw any conclusions.
|
Nếu các sự kiện không liên quan đến nhau, chúng ta đã không thể đưa ra bất kỳ kết luận nào. |
| Nghi vấn |
Would the two theories have been considered further if they had been related more directly?
|
Hai lý thuyết đó có được xem xét thêm không nếu chúng có liên quan trực tiếp hơn? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish these documents were related to the case; it would make things much simpler.
|
Tôi ước những tài liệu này có liên quan đến vụ án; điều đó sẽ làm mọi thứ đơn giản hơn nhiều. |
| Phủ định |
If only these problems weren't related, it would be easier to solve them one by one.
|
Giá mà những vấn đề này không liên quan đến nhau thì sẽ dễ dàng giải quyết chúng từng vấn đề một hơn. |
| Nghi vấn |
I wish I knew if these two events were related; would that help me understand the situation better?
|
Tôi ước tôi biết liệu hai sự kiện này có liên quan đến nhau không; điều đó có giúp tôi hiểu rõ hơn về tình hình không? |