(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flub
B2

flub

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm hỏng mắc lỗi sai sót vấp váp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flub'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm hỏng, làm rối tung, làm sai sót một việc gì đó, đặc biệt là một màn trình diễn hoặc bài phát biểu.

Definition (English Meaning)

To bungle or make a mess of something, especially a performance or speech.

Ví dụ Thực tế với 'Flub'

  • "The actor flubbed his lines during the opening scene."

    "Nam diễn viên đã làm hỏng lời thoại của mình trong cảnh mở màn."

  • "She flubbed the high note in the song."

    "Cô ấy đã hát sai nốt cao trong bài hát."

  • "He made a flub during his presentation and forgot his main point."

    "Anh ấy đã mắc lỗi trong bài thuyết trình của mình và quên mất ý chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flub'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flub
  • Verb: flub
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

succeed(thành công)
excel(xuất sắc)
perform well(thể hiện tốt)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Flub'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flub' thường được dùng để chỉ những sai lầm do thiếu cẩn thận, tập trung hoặc kỹ năng. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thất bại hoặc không đạt yêu cầu. So với các từ đồng nghĩa như 'mess up' hay 'botch', 'flub' có sắc thái nhẹ hơn, thường ám chỉ những lỗi nhỏ nhưng gây khó chịu hoặc ảnh hưởng đến kết quả chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flub'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rookie made a terrible flub: he completely missed the easy shot.
Người tân binh đã mắc một sai lầm khủng khiếp: anh ta hoàn toàn trượt cú đánh dễ dàng.
Phủ định
She didn't flub her lines: she delivered them perfectly.
Cô ấy đã không mắc lỗi trong lời thoại: cô ấy đã diễn đạt chúng một cách hoàn hảo.
Nghi vấn
Did he flub the presentation: was it as bad as everyone says?
Anh ấy có làm hỏng bài thuyết trình không: nó có tệ như mọi người nói không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)