excel
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xuất sắc, vượt trội, giỏi hơn người khác trong một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó.
Definition (English Meaning)
To be exceptionally good at or successful in an activity or subject.
Ví dụ Thực tế với 'Excel'
-
"She excels at playing the piano."
"Cô ấy chơi piano rất xuất sắc."
-
"He is expected to excel in his new role."
"Anh ấy được kỳ vọng sẽ thể hiện xuất sắc trong vai trò mới."
-
"The company excels in customer service."
"Công ty này nổi trội về dịch vụ khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ sự vượt trội về kỹ năng, năng lực hoặc thành tích. Khác với 'succeed' (thành công) ở chỗ 'excel' nhấn mạnh đến mức độ vượt trội, trong khi 'succeed' chỉ đơn giản là đạt được mục tiêu. Cũng khác với 'shine' (tỏa sáng) ở chỗ 'excel' tập trung vào thành tích cụ thể, còn 'shine' có thể mang nghĩa bóng bẩy hơn, chỉ sự nổi bật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **excel at:** Giỏi, xuất sắc ở một kỹ năng, hoạt động cụ thể. * **excel in:** Giỏi, xuất sắc trong một lĩnh vực, môn học nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.