botch
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Botch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm một việc gì đó một cách tồi tệ hoặc cẩu thả; làm hỏng việc gì đó do làm nó một cách tồi tệ.
Definition (English Meaning)
To carry out a task badly or carelessly; to spoil something by doing it badly.
Ví dụ Thực tế với 'Botch'
-
"The repair was badly botched."
"Việc sửa chữa đã bị làm hỏng một cách tồi tệ."
-
"They botched the job and had to start all over again."
"Họ đã làm hỏng công việc và phải bắt đầu lại từ đầu."
-
"The builders made a complete botch of the extension."
"Những người thợ xây đã làm hỏng hoàn toàn phần mở rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Botch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: botch
- Verb: botch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Botch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường ám chỉ việc làm hỏng một nhiệm vụ hoặc công việc do thiếu kỹ năng hoặc sự cẩn thận. Khác với 'ruin' (phá hủy) ở chỗ 'botch' thường mang ý nghĩa sai sót do năng lực kém hơn là cố ý phá hoại. Gần nghĩa với 'muff' (làm hỏng) nhưng 'botch' thường nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'up', nó nhấn mạnh thêm sự tệ hại của việc làm hỏng việc gì đó. Ví dụ: 'He botched up the interview.' (Anh ta đã làm hỏng buổi phỏng vấn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Botch'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The repairman, who botched the plumbing job, refused to admit his mistake.
|
Người thợ sửa ống nước, người đã làm hỏng công việc sửa ống nước, từ chối thừa nhận sai lầm của mình. |
| Phủ định |
A competent chef is someone who doesn't botch a simple omelet, which is a basic breakfast item.
|
Một đầu bếp giỏi là người không làm hỏng món trứng tráng đơn giản, một món ăn sáng cơ bản. |
| Nghi vấn |
Is he the kind of worker who, when faced with a task, will botch it completely?
|
Anh ta có phải là loại công nhân mà khi đối mặt với một nhiệm vụ, sẽ làm hỏng nó hoàn toàn không? |